Results
|
|
印欧语亲属关系研究中的问题
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京: 科学, 1960
Title translated: Vấn đề trong nghiên cứu quan hệ thân thuộc Ấn Âu ngữ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 490 VAN 1960.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người kỹ sư mới / Duy Cương, Vũ Như by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 DU-C 1960.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng sóng : thơ / Tế Hanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TE-H 1960.
|
|
|
|
|
|
Cách mạng tháng Tám / Trường Chinh by
Edition: Xuất bản lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7032 TR-C 1960. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7032 TR-C 1960, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7032 TR-C 1960.
|
|
|
Cách mạng Tháng Tám : tổng khởi nghĩa ở Hà Nội và các địa phương. Quyển 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện Sử học, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7032 CAC(1) 1960, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.7032 CAC(1) 1960, ...
|
|
|
Vi sinh vật học / M.V.Phêđôrốp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chuyên nghiệp , 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 579 PHE 1960.
|
|
|
|
|
|
Lịch sử thế giới trung cổ. Quyển I, Chế độ phong kiến sơ kỳ và trung kỳ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 LIC(1) 1960. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 LIC(1) 1960. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909 LIC(1) 1960.
|
|
|
|
|
|
Thương nghiệp phục vụ nông nghiệp / Lê Hữu Chỉnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 381 LE-C 1960. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 381 LE-C 1960.
|
|
|
|
|
|
Những tham luận chủ yếu trước đại hội
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 NHU 1960.
|
|
|
Đề cương học tập chính trị kinh tế học. Tập 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.412 ĐEC(3) 1960.
|
|
|
Cuốn sách của những người làm cha mẹ. Tập 1 / A. Macarencô by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 373 MAC(1) 1960. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 373 MAC(1) 1960.
|
|
|
Lịch sử Đảng cộng sản Liên Xô
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.247 LIC 1960.
|