|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lao động là nghĩa vụ và vinh dự / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M 1972, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng chí Hồ Chí Minh / Ep-Ghê-Nhi Cô Bê Lep ; Ngd. : Nguyễn Minh Châu, Mai Lý Quảng ; Ngh. : Vũ Việt by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(COB) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(COB) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.4346 HO-M(COB) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(COB) 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Về vai trò và nhiệm vụ của thanh niên / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M 1978, ...
|
|
|
|
|
|
這就是人生 = This is Life / 陳瑞良 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Teaneck N.J. : 八方文化企業公司, 1990
Title translated: Đây là cuộc sống /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (10)Call number: 181 TRA 1990, ...
|
|
|
Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 1, 1919-1924 by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(1) 2000.
|
|
|
Bí ẩn về thế giới động vật / Ngưu Thiên Tầm ; Ngd. : Nguyễn Duy Chiếm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001.9 NGU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 NGU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 NGU 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những danh tướng vang bóng một thời / Ngd. : Tô Thị Khanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 951.092 NHU 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 951.092 NHU 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 951.092 NHU 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 951.092 NHU 2002, ...
|