Results
|
|
Ẩn dụ ý niệm trong thơ Xuân Quỳnh / Phạm Thị Hương Quỳnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 XU-Q(PH-Q) 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 XU-Q(PH-Q) 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 XU-Q(PH-Q) 2017.
|
|
|
Văn học, phê bình - tranh luận / Trần Mạnh Hảo by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 TR-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TR-H 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 TR-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 TR-H 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Một vùng thơ : Thơ Quảng Nam - Đà Nẵng (1945-1985)
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92213408 MOT 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 MOT 1985.
|
|
|
Tập nghị luận và phê bình văn học chọn lọc. Tập 1 / Tuyển chọn và giới thiệu : Đỗ Quang Lưu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 807 TAP(1) 1973, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 807 TAP(1) 1973, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 807 TAP(1) 1973. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Hải ngoại huyết thư / Phan Bội Châu ; Chương Thâu (Sưu tầm và giới thiệu) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Niên , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922 PH-C 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 PH-C 2017. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922 PH-C 2017, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử văn học Việt Nam. Tập 3 / Cb. : Nguyễn Đăng Mạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 LIC(3) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.92209 LIC(3) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 LIC(3) 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (4).
|
|
|
Hoài Thanh toàn tập : bốn tập. Tập 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 HO-T(2) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 HO-T(2) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 HO-T(2) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 HO-T(2) 1999.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Băm sáu cái nõn nường ... : lạm bàn thơ Hồ Xuân Hương / Trần Khải Thanh Thuỷ by
Edition: In lần 2, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92211 HO-H(TR-T) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 HO-H(TR-T) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 HO-H(TR-T) 2004, ...
|
|
|
Văn chương Nguyễn Trãi : chuyên luận / Bùi Văn Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92211 NG-T(BU-N) 1984, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-T(BU-N) 1984.
|
|
|
|
|
|
|