Results
|
|
Việt Nam thảm kịch Đông Dương / Louis Roubaud ; Ngd. : Đường Bá Bổn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND., 2003
Title translated: Viet-Nam. La Tragédie indochinoise.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.703 ROU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 ROU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.703 ROU 2003.
|
|
|
Nguyễn Công Hoan toàn tập : tiểu thuyết. Tập 7. Phần 2 / Sưu tầm, biên soạn : Lê Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922332 NG-H(7.2) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 NG-H(7.2) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 NG-H(7.2) 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bóng nước Hồ Gươm. Tập 1 / Chu Thiên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nhà xuất bản Dân trí, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 CH-T(1) 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 CH-T(1) 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 CH-T(1) 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 CH-T(1) 2014.
|
|
|
|
|
|
Tản Đà toàn tập : năm tập. Tập 2 / Bs. : Nguyễn Khắc Xương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922132 TA-Đ(2) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 TA-Đ(2) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922132 TA-Đ(2) 2002.
|
|
|
Việt Nam- Lào- Cam Pu Chia : Bản đồ giao thông. Mảnh số 18, Vũng Tàu
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Lạt : Xí nghiệp bản đồ Đà Lạt, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.597 VIE(18) 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 VIE(18) 1996.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh Thái Nguyên : Bản đồ hành chính. Tỉ lệ 1: 100.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.5973 TIN(T) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.5973 TIN(T) 2001.
|
|
|
Tỉnh Bình Phước Bản đồ hành chính. Tỉ lệ 1: 100.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 TIN(B) 1999.
|
|
|
Bản đồ hành chính tỉnh Hưng Yên. Tỉ lệ 1: 50.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.5972 BAN(H) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.5972 BAN(H) 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|