Refine your search

Your search returned 14730 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
クァンガイ陸軍士官学校 : ベトナム独立の戦士を育み共に闘った9年間 / 加茂徳治 著 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 暁印書館, 2008
Title translated: Học Viện quân sự lục quân Quảng Ngãi: 9 năm chiến đấu và nuôi dưỡng chiến binh Việt Nam /; Kuangai rikugun shikan gakko : Betonamu dokuritsu no senshi o hagukumi tomoni tatakatta 9nenkan.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 959.7 TOK 2008.

Luận cứ khoa học, hệ thống tiêu chí đánh giá các giai đoạn, trình độ phát triển công nghiệp Việt Nam : Đề tài NCKH. QG.13.19 / Chủ nhiệm đề tài: Phạm Quỳnh Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Kinh tế , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.4 PH-A 2016.

Chim di trú ở Việt Nam và tầm quan trọng của chúng / Trần Gia Huấn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 598.1568 TR-H 1964.

Lúa Việt Nam trong vùng lúa Nam và Đông Nam Châu Á / Bùi Huy Đáp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 633.1 BU-Đ 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.1 BU-Đ 1978.

Cây cỏ Miền Nam Việt Nam. Quyển 2 / Phạm Hoàng Hộ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: S. : Bộ Giáo dục, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 582.12 PH-H(2) 1972.

Nghiên cứu hoá học đất vùng bắc Việt Nam / Nguyễn Vy, Trần Khải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 631.4 NG-V 1978.

Mấy vấn đề về cân đối giữa chăn nuôi và trồng trọt ở Miền Bắc nước ta / Chu Khắc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 630.9597 CH-K 1966. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 630.9597 CH-K 1966.

Địa lý Việt Nam / Cb. : Trần Đình Gián by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 ĐIA 1990.

Nguyễn Thượng Hiền tuyển tập thơ - văn / Sưu tầm, biên soạn : Chương Thâu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92212 NG-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 NG-H 2004.

Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005. Tập 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 370.9597 GIA(2) 2005, ...

Trong miền an sinh xã hội : Nghiên cứu về tuổi già Việt Nam / Bùi Thế Cường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.26 BU-C 2005.

Tuyển tập tiểu thuyết / Đào Vũ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 2004.

Tuổi trẻ lên đường
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội văn nghệ, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TUO 1971, ...

Nhân dân ta rất anh hùng : Hồi ký cách mạng / Hồ Chí Minh ... [et al.] by
Edition: In lần thứ hai có bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92283408 NHA 1969.

Kho tàng tục ngữ người Việt. Tập 2 / Cb. : Nguyễn Xuân Kính by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.909597 KHO(2) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.909597 KHO(2) 2002.

Bão táp cung đình : tiểu thuyết lịch sử / Hoàng Quốc Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223 HO-H 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 HO-H 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 HO-H 2003.

Những vấn đề văn hoá Việt Nam đương đại. Tập 2 / Huỳnh Khái Vinh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.09597 HU-V(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 HU-V(2) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 HU-V(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.09597 HU-V(2) 2001, ...

Nghiên cứu Huế. Tập 4 / Trung tâm Nghiên cứu Huế. by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Trung tâm nghiên cứu Huế, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7029 NGH(4) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7029 NGH(4) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7029 NGH(4) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7029 NGH(4) 2002.

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : tập bài giảng
Edition: In lần thứ sáu có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597075 LIC 2003, ...

Niên giám thuỷ văn năm 1969. Tập 1, các trạm vùng không ảnh hưởng triều miền Bắc Việt Nam
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tổng cục khí tượng thuỷ văn, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.46 NIE(1) 1978.

Pages