Results
|
|
クァンガイ陸軍士官学校 : ベトナム独立の戦士を育み共に闘った9年間 / 加茂徳治 著 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 暁印書館, 2008
Title translated: Học Viện quân sự lục quân Quảng Ngãi: 9 năm chiến đấu và nuôi dưỡng chiến binh Việt Nam /; Kuangai rikugun shikan gakko : Betonamu dokuritsu no senshi o hagukumi tomoni tatakatta 9nenkan.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 959.7 TOK 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa Việt Nam trong vùng lúa Nam và Đông Nam Châu Á / Bùi Huy Đáp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 633.1 BU-Đ 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.1 BU-Đ 1978.
|
|
|
Cây cỏ Miền Nam Việt Nam. Quyển 2 / Phạm Hoàng Hộ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: S. : Bộ Giáo dục, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 582.12 PH-H(2) 1972.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa lý Việt Nam / Cb. : Trần Đình Gián by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 ĐIA 1990.
|
|
|
|
|
|
Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005. Tập 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 370.9597 GIA(2) 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập tiểu thuyết / Đào Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 2004.
|
|
|
Tuổi trẻ lên đường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội văn nghệ, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TUO 1971, ...
|
|
|
|
|
|
Kho tàng tục ngữ người Việt. Tập 2 / Cb. : Nguyễn Xuân Kính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.909597 KHO(2) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.909597 KHO(2) 2002.
|
|
|
Bão táp cung đình : tiểu thuyết lịch sử / Hoàng Quốc Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223 HO-H 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 HO-H 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 HO-H 2003.
|
|
|
Những vấn đề văn hoá Việt Nam đương đại. Tập 2 / Huỳnh Khái Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.09597 HU-V(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 HU-V(2) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 HU-V(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.09597 HU-V(2) 2001, ...
|
|
|
Nghiên cứu Huế. Tập 4 / Trung tâm Nghiên cứu Huế. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Trung tâm nghiên cứu Huế, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7029 NGH(4) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7029 NGH(4) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7029 NGH(4) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7029 NGH(4) 2002.
|
|
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : tập bài giảng
Edition: In lần thứ sáu có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597075 LIC 2003, ...
|
|
|
|