Results
|
|
Một số nghiên cứu về sức khoẻ sinh sản ở Việt Nam sau Cairô / Cb. : Hoàng Bá Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 618.2 MOT 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 618.2 MOT 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 618.2 MOT 1999.
|
|
|
Tuyển tập Đào Duy Tùng. Tập 1 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(1) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(1) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(1) 2001.
|
|
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (79)Call number: 324.2597075 LIC 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (9).
|
|
|
|
|
|
Tản Đà toàn tập : năm tập. Tập 4 / Biên soạn : Nguyễn Quảng Tuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922132 TA-Đ(4) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 TA-Đ(4) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922132 TA-Đ(4) 2002.
|
|
|
Việt Nam-Lào-Cam Pu Chia : Bản đồ giao thông. Mảnh số 6, Hồng Gai
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Lạt : Xí nghiệp bản đồ Đà Lạt, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.597 VIE(6) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 VIE(6) 1998.
|
|
|
Du lịch và du lịch sinh thái / Thế Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.409597 TH-Đ 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.409597 TH-Đ 2003, ...
|
|
|
Sài Gòn những ngày chờ đợi : bút ký / Vân Trang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 VA-T 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 VA-T 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 VA-T 1975, ...
|
|
|
Bác để lại
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92213408 BAC 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 BAC 1972. Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 895.92213408 BAC 1972, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92213408 BAC 1972.
|
|
|
Người Thăng Long : tiểu thuyết lịch sử / Hà Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 HA-A 1980. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 HA-A 1980. Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.9223 HA-A 1980, ...
|
|
|
Sông núi Điện Biên / Trần Lê Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 TR-V 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TR-V 1979.
|
|
|
Lửa rừng đêm : tiểu thuyết lịch sử / Bình Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 BI-H 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 BI-H 1979.
|
|
|
Hành quân theo đường Bác : thơ chọn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92213408 HAN 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92213408 HAN 1980, ...
|
|
|
Ba Đình : tiểu thuyết lịch sử / Thái Vũ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 TH-V 1981.
|
|
|
Nguyễn Khuyến và giai thoại / Sưu tầm, biên soạn: Bùi Văn Cường by Series: Tủ sách quê hương
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nam Ninh : Nxb. Hà Nam Ninh, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92212 NG-K(NGU) 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 NG-K(NGU) 1987. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92212 NG-K(NGU) 1987, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những người trẻ làm nên lịch sử / Nguyễn Lương Bích by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-B 1974. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-B 1974.
|
|
|
Lê-nin vĩ đại : bút ký / Đào Tùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 ĐA-T 1960.
|
|
|
Vừa đi đường vừa kể chuyện / T. Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 TLA 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 TLA 1976.
|