Refine your search

Your search returned 14730 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
The sino - Vietnamese difference on the Hoang Sa and Truong Sa archipelagoes / Lưu Văn Lợi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới pub., 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 LU-L 1996.

Nguyễn Trãi toàn tập by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội , 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 895.92211 NG-T 1976, ...

Giải pháp phòng ngừa khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở Việt Nam / Hồ Xuân Phương, Vũ Đình Ánh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Tài chính, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.09597 HO-P 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.09597 HO-P 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 332.09597 HO-P 2003, ...

Hoàng lê nhất thống chí : tiểu thuyết lịch sử. Tập 2 / Ngô Gia Văn Phái ; Ngd. : Nguyễn Đức Văn, Kiều Thu Hoạch by
Edition: In lần thứ 3 có sửa chữa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 HOA(2) 1984.

Luyện ấn : ca kịch cải lương / Hoàng Lan by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đức, 199?
Other title:
  • Luyện ấn
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.12 HOA 199?.

Thẩm bình tác phẩm văn chương trong nhà trường Tập 1, Chí Phèo / Tuyển chọn : Lê Huy Bắc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 895.92209 THA(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 THA(1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 THA(1) 2000.

Từ lịch sử Việt Nam nhìn ra thế giới / Bs. : Nguyễn Quang Lê by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá và Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 TUL 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 TUL 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 TUL 2001, ...

クァンガイ陸軍士官学校 : ベトナム独立の戦士を育み共に闘った9年間 / 加茂徳治 著 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 暁印書館, 2008
Title translated: Học Viện quân sự lục quân Quảng Ngãi: 9 năm chiến đấu và nuôi dưỡng chiến binh Việt Nam /; Kuangai rikugun shikan gakko : Betonamu dokuritsu no senshi o hagukumi tomoni tatakatta 9nenkan.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 959.7 TOK 2008.

Luận cứ khoa học, hệ thống tiêu chí đánh giá các giai đoạn, trình độ phát triển công nghiệp Việt Nam : Đề tài NCKH. QG.13.19 / Chủ nhiệm đề tài: Phạm Quỳnh Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Kinh tế , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.4 PH-A 2016.

Chim di trú ở Việt Nam và tầm quan trọng của chúng / Trần Gia Huấn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 598.1568 TR-H 1964.

Lúa Việt Nam trong vùng lúa Nam và Đông Nam Châu Á / Bùi Huy Đáp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 633.1 BU-Đ 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.1 BU-Đ 1978.

Cây cỏ Miền Nam Việt Nam. Quyển 2 / Phạm Hoàng Hộ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: S. : Bộ Giáo dục, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 582.12 PH-H(2) 1972.

Nghiên cứu hoá học đất vùng bắc Việt Nam / Nguyễn Vy, Trần Khải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 631.4 NG-V 1978.

Mấy vấn đề về cân đối giữa chăn nuôi và trồng trọt ở Miền Bắc nước ta / Chu Khắc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 630.9597 CH-K 1966. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 630.9597 CH-K 1966.

Địa lý Việt Nam / Cb. : Trần Đình Gián by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 ĐIA 1990.

Nguyễn Thượng Hiền tuyển tập thơ - văn / Sưu tầm, biên soạn : Chương Thâu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92212 NG-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 NG-H 2004.

Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005. Tập 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 370.9597 GIA(2) 2005, ...

Trong miền an sinh xã hội : Nghiên cứu về tuổi già Việt Nam / Bùi Thế Cường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.26 BU-C 2005.

Tuyển tập tiểu thuyết / Đào Vũ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 2004.

Tuổi trẻ lên đường
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội văn nghệ, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TUO 1971, ...

Pages