Results
|
|
|
|
|
Nguyễn Trãi toàn tập by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội , 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 895.92211 NG-T 1976, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luyện ấn : ca kịch cải lương / Hoàng Lan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đức, 199?
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.12 HOA 199?.
|
|
|
|
|
|
Từ lịch sử Việt Nam nhìn ra thế giới / Bs. : Nguyễn Quang Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá và Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 TUL 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 TUL 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 TUL 2001, ...
|
|
|
クァンガイ陸軍士官学校 : ベトナム独立の戦士を育み共に闘った9年間 / 加茂徳治 著 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 暁印書館, 2008
Title translated: Học Viện quân sự lục quân Quảng Ngãi: 9 năm chiến đấu và nuôi dưỡng chiến binh Việt Nam /; Kuangai rikugun shikan gakko : Betonamu dokuritsu no senshi o hagukumi tomoni tatakatta 9nenkan.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 959.7 TOK 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa Việt Nam trong vùng lúa Nam và Đông Nam Châu Á / Bùi Huy Đáp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 633.1 BU-Đ 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.1 BU-Đ 1978.
|
|
|
Cây cỏ Miền Nam Việt Nam. Quyển 2 / Phạm Hoàng Hộ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: S. : Bộ Giáo dục, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 582.12 PH-H(2) 1972.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa lý Việt Nam / Cb. : Trần Đình Gián by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 ĐIA 1990.
|
|
|
|
|
|
Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005. Tập 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 370.9597 GIA(2) 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập tiểu thuyết / Đào Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐA-V 2004.
|
|
|
Tuổi trẻ lên đường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội văn nghệ, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TUO 1971, ...
|