Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu đánh giá nguồn tài nguyên nước biển sử dụng làm nguyên liệu sản xuất thuốc chữa bệnh mắt, xoang, miệng: Đề tài NCKH.QG.17.24 / Nguyễn Đình Nguyên by
- Nguyễn, Đình Nguyên
- Nguyễn, Thị Oanh
- Vũ, Văn Tích
- Bùi, Thanh Tùng
- Phạm, Nguyễn Hà Vũ
- Vũ, Đức Lợi
- Đinh, Xuân Thành
- Nguyễn, Đình Thái
- Lường, Thị Thu Hoài
- Vũ, Việt Đức
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.199 NG-N 2019.
|
|
|
Nghiên cứu xử lý, ổn định và đánh giá tiềm năng tái sử dụng bùn thải sinh hoạt đô thị : Đề tài NCKH.QG.17.25 / Bùi Duy Cam by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 2020
Dissertation note: Khảo sát đặc trưng, xác định lượng phát thải và đánh giá thành phần dinh dưỡng, kim loại nặng trong bùn thải sinh hoạt thuộc thành phố Hà Nội. Nghiên cứu khả năng phân hủy sinh học kỵ khí ổn định bùn thải sinh hoạt đô thị (bùn thải xử lý nước thải sinh hoạt đô thị, phân bùn bể phốt...) ở các điều kiện khác nhau. Nghiên cứu tỉ lệ phối hợp các loại bùn thải và chất thải giàu hữu cơ cho việc ổn định và tạo khí biogas. Đánh giá ảnh hưởng của một số kim loại nặng đến khả năng ổn định và tạo khí biogas của thiết bị nghiên cứu. Đánh giá tiềm năng tái sử dụng bùn thải sau xử lý và sử dụng khí biogas thu được và tính toán thiết kế, đề xuất quy trình xử lý cho dự án thử nghiệm quy mô bán công nghiệp 5- 10 m3/mẻ áp dụng để xử lý bùn thải sinh hoạt đô thị kết hợp chất thải hữu cơ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 628.38 BU-C 2020.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người đứng đầu Thăng Long - Hà Nội (1010-1945) / Bùi Xuân Đính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.731 BU-Đ 2020, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.731 BU-Đ 2020.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật sữa chữa ô tô nâng cao / Đức Huy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 629.2872 ĐU-H 2013, ...
|
|
|
Kỹ thuật sửa chữa ô tô cơ bản / Đức Huy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 629.2872 ĐU-H 2013, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|