Refine your search

Your search returned 452 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Sổ tay trồng dâu nuôi tằm / Phạm Văn Phan, Lê Thị Kim, Vũ Cao Thuyên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.38 PH-P 1979.

Di truyền học và cơ sở chọn giống / Đ.P.Pêtrôp ; Ngd. : Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Mộng Hùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.52 PET 1984.

Nguyên lí cải tạo thổ nhưỡng / A.N.Côtchiacôp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Nông nghiệp, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.4 COT 1963.

Sử dụng đất trong phân vùng nông nghiệp
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.4 SUD 1963.

Quy hoạch rừng / V.V. Pămphilôp ; Ngd. : Xuân Quang by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 634.92 PAM 1962.

Hoa mầu lương thực / Bùi Huy Đáp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633 BU-Đ 1957.

Cỏ dại và biện pháp phòng trừ / Phùng Đăng Chinh, Dương Hữu Tuyền, Lê Trường by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 632.5 PH-C 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 632.5 PH-C 1978.

Tuyển tập các công trình nghiên cứu khoa học và kỹ thuật nông nghiệp : Phần chăn nuôi - thú y
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089 TUY 1980.

Sổ tay tóm tắt cơ điện tàu thuỷ / Ngd. : Văn Đình Tần by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 623.82 SOT 1981.

Thức ăn gia súc đông xuân
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.085 THU 1961.

Nguyên lý cải tạo thổ nhưỡng
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Nông nghiệp, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.4 NGU(1) 19??.

Kết quả nghiên cứu các đề án VNRP : tóm tắt báo cáo khoa học. Tập 2 Series: Chương trình nghiên cứu Việt Nam - Hà Lan : Vietnam - Netherlands research programme (VNRP)
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.9 KET(2) 2001, ...

Kinh tế Châu Á bước vào thế kỉ 21 / Lưu Vĩnh Đoạn ; Ngd. : Lê Văn Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.95 LUU 1999, ...

Hội thảo nghiên cứu giảm nghèo ở nông thôn từ cách tiếp cận vi mô Series: Chương trình nghiên cứu Việt Nam - Hà Lan (VNRP)
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.9 HOI 2002, ...

Số liệu thống kê ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn 1996 - 2000 = Statistics of agriculture and rural development 1996 - 2000
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.1021 SOL 2002.

Mô hình giảm nghèo và những bài học kinh nghiệm ở vùng Tây Bắc / Chủ biên: Đỗ Kim Chung ; Tập thể tác giả: Đỗ Kim Chung ... [et al] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9 MOH 2017.

Giáo trình tính toán động lực học chất lỏng / Hoàng Đức Liên (Chủ biên), Lê Vũ Quân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 620.1064 GIA 2017, ...

Những vấn đề lý luận và thực tiễn về hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp / Lê Anh Duy by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 338.064 LE-D 2015.

Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y : giáo trình dùng cho đào tạo bậc đại học / Nguyễn Thị Kim Lan by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 636.089696 NG-L 2012, ...

Sổ tay một số vi khuẩn thường gặp truyền lây qua đường thực phẩm
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 616.92 SOT 2015.

Pages