Results
|
|
Vấn đề con người và chủ nghĩa " Lý luận không có con người " / Trần Đức Thảo by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181 TR-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 181 TR-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 181 TR-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 TR-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Mạch điện tử. Tập 2 / Nguyễn Tấn Phước by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 2000
Other title: - Giáo trình điện tử kỹ thuật mạch điện tử
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.38 NG-P(2) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 NG-P(2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 621.38 NG-P(2) 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Giải mã truyện Tây Du / Lê Anh Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM. : Nxb. : Tp HCM, 1993
Availability: Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Tên các nước và các địa danh trên thế giới : Anh - Việt / Cb. : Quang Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 910 TEN 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 910 TEN 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910 TEN 1996.
|
|
|
|
|
|
Cấu tạo từ tiếng Anh = Word formation / Ngd. : Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 422 CAU 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 422 CAU 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 422 CAU 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 422 CAU 1997. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Từ điển thuật ngữ luật pháp và hợp đồng kinh tế Việt - Anh / Lê Văn Thài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597003 LE-T 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597003 LE-T 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597003 LE-T 2003.
|
|
|
Hướng dẫn sử dụng Freehand 8 / Biên dịch : VN - GUIDE
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM., 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 005.3 HUO 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.3 HUO 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 005.3 HUO 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 005.3 HUO 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàn Mặc Tử anh tôi / Nguyễn Bá Tín by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM. : Nxb. :Tp HCM, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922132 HA-T(NG-T) 1991, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 HA-T(NG-T) 1991.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự học 700 câu tiếng Quảng Đông : đàm thoại tiếng Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM., 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 TUH 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 TUH 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 495.1 TUH 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 TUH 1998, ...
|
|
|
Địa chí văn hoá Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 TR-G 1987.
|
|
|
Đại cương triết học Trung Quốc. Quyển 1 / Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê by
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 GI-C(1) 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 GI-C(1) 1992.
|
|
|
|
|
|
|