Results
|
|
Sử dụng AutoCAD 2006. Tập 2, Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 006.6 NG-L(2) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 NG-L(2) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 006.6 NG-L(2) 2006, ...
|
|
|
Người bị CIA cưa chân sáu lần / Mã Thiện Đồng by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 MA-Đ 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-Đ 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực hành ngữ âm và ngữ điệu tiếng Anh / Bd. : Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM., 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 421 THU 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 421 THU 2004.
|
|
|
Du lịch và du học Singapore / Trần Vĩnh Bảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.957 TR-B 2005. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển Hán - Việt = Chinese - Vietnamese dictionary / Phan Văn Các by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: vie, chi
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 PH-C 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 PH-C 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 PH-C 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Con trai đã lớn : cẩm nang nuôi dạy con tuổi mới lớn / Tổng hợp: Quỳnh Thông by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 155.5 CON 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 155.5 CON 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 155.5 CON 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 155.5 CON 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khởi nghiệp thành công & chế ngự stress / Tổng hợp : Phạm Thị Ngọc Anh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 650.1 KHO 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 KHO 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 KHO 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 KHO 2006, ...
|
|
|
Tự học tiếng Pháp / Gaelle Graham ; biên dịch : Nhân Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese, French
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 440 GRA 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 440 GRA 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 440 GRA 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 440 GRA 2004. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Listen in = luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. book 1 / David Nunan by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 428 NUN(1) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 NUN(1) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 NUN(1) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 NUN(1) 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với AutoCad / Nguyễn Hữu Lộc by
Edition: In lần thứ 3 (Sửa chữa và bổ sung)
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 006.6 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 NG-L 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 NG-L 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Thiết kế mô hình ba chiều với AutoCAD / Nguyễn Hữu Lộc by
Edition: In lần thứ 7 (sửa chữa và bổ sung)
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 006.6 NG-L 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 NG-L 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 NG-L 2006, ...
|
|
|
Sử dụng AutoCad 2000. Tập 1, Cơ sở vẽ thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc by
Edition: In lần thứ sáu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 006.6 NG-L(1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 NG-L(1) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 NG-L(1) 2005, ...
|