Results
|
|
|
|
|
Thiền tông Việt Nam cuối thế kỷ 20 / Thích Thanh Từ by
Edition: Tái bản lần 4, có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 TH-T 2000.
|
|
|
Huỳnh Thúc Kháng tác phẩm / Nguyễn Quyết Thắng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. : Tp. HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 HU-K(NG-T) 1992.
|
|
|
Đằng sau một số phận / Võ Duy Linh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 VO-L 1985. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VO-L 1985.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn / Edwin Carpenter ; Ngd. : Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp.. HCM., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 422 CAR 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 422 CAR 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 422 CAR 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 422 CAR 1997, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàn Mặc Tử anh tôi / Nguyễn Bá Tín by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM. : Nxb. :Tp HCM, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922132 HA-T(NG-T) 1991, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 HA-T(NG-T) 1991.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự học 700 câu tiếng Quảng Đông : đàm thoại tiếng Hoa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM., 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 TUH 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 TUH 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 495.1 TUH 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 TUH 1998, ...
|
|
|
Địa chí văn hoá Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 TR-G 1987.
|
|
|
Đại cương triết học Trung Quốc. Quyển 1 / Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê by
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 GI-C(1) 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 GI-C(1) 1992.
|
|
|
|
|
|
|