Results
|
|
|
|
|
Niên giám thống kê 2009 = Statistical yearbook of Vietnam 2009 / Tổng Cục Thống kê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2010. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyên lý kế toán Mỹ / Đặng Kim Cương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 657 ĐA-C 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657 ĐA-C 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 657 ĐA-C 2008, ...
|
|
|
|
|
|
Số liệu thống kê 1984
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 315.97 SOL 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 315.97 SOL 1985, ...
|
|
|
Niên giám thống kê 2001 = Statistical yearbook 2001
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 315.97 NIE 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 315.97 NIE 2002, ...
|
|
|
Hạch toán và thống kê tài sản cố định / Vũ Mai Huấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.5 VU-H 1984.
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang thống kê xã / Nguyễn Huy Lương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 315.97 NG-L 2013, ...
|
|
|
Kiến thức thống kê thông dụng
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 310 KIE 2015, ...
|
|
|
Nguyên lý kế toán / Nguyễn Khắc Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 657 NG-H 2004, ...
|
|
|
Kế toán quản lý / Hùng Mạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 657 HU-M 1998, ...
|
|
|
Thống kê bảo hiểm / Bùi Huy Thảo by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 368.0021 BU-T 1996.
|
|
|
Kế toán quản trị by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Thống kê, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 657 PH-D 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657 PH-D 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 657 PH-D 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 657 PH-D 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Niên giám thống kê 2014 = Statistical yearbook of Vietnam 2014 / Tổng Cục Thống kê
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2015. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Niên giám thống kê 2010 = Statistical yearbook of Vietnam 2010 / Tổng Cục Thống kê
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2011. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2011. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2011. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|