Refine your search

Your search returned 302 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Những điều lạ thời Ngô - Đinh - Tiền Lê. Tập 2 / Trần Đình Ba by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.702 TR-B(2) 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 TR-B(2) 2015, ...

Những vị vua hay chữ nước Việt / Phạm Trường Khang by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 PH-K 2013, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).

Đến với những bài thơ hay / Tuyển chọn : Việt Hùng, Thảo Trang, Nguyên Ngọc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9221009 ĐEN 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9221009 ĐEN 2000.

Hồ Quý Ly / Nguyễn Danh Phiệt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.70092 NG-P 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.70092 NG-P 1997, ...

Mai hoa dịch / Thiệu Khang Tiết ; Ngd. : Ông Văn Tùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181 THI 19??, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 THI 19??.

Việt nam, những thay đổi địa danh và điạ giới các đơn vị hành chính (từ 1945-1997) = Vietnam the change in to ponyms and borderlines of administative units from 1945 to 1997
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 VIE 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 VIE 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 915.97 VIE 1997, ...

Lịch sử thế giới. Cuốn 3, Thời cận đại by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909 NG-L(3) 1995.

Văn minh phương Tây / C. Brinton, J. Christopher by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 909 BRI 1994, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 909 BRI 1994, ...

Hướng dẫn ôn tập môn triết học Mác-Lênin / Trung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác-Lênin
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin Văn hoá, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.411 HUO 1991.

Lê Lợi mười năm kháng chiến : 1385-1433 / Hoa Bằng, Hoàng Thúc Trâm by Series: Tác phẩm chon lọc
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7028 HO-B 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7028 HO-B 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7028 HO-B 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.7028 HO-B 2000, ...

Nghệ thuật và nhân sinh : tuyển tập / Thiếu Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 TH-S 2001, ...

Từ điển Trung Việt : Khoảng 60.000 từ / Phan Văn Các, Phan Đình Cầu, Nguyễn Duy Chiến by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: vie,chi
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 TUĐ 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 TUĐ 1997.

Nhà văn qua hồi ức người thân / Bs. : Lưu Khánh Thơ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92283408 NHA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 NHA 2001.

Elizabeth Taylor tự thuật : Về những cuộc tình trong đời, về nghệ thuật làm đẹp và giữ gìn sắc đẹp / E. Taylor ; Ngd. : Trịnh Xuân Hoành by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 814 TAY 1993.

Vân đài loại ngữ. Tập 3, Q.8 và Q.9 / Lê Quý Đôn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin , 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92211 LE-Đ(3) 1995, ...

Truyện cổ Phật giáo : Ông Thiện Ông ác / Cb. : Trần Lâm Huy ; Ngd. : Đào Nam Thắng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ...

Nguyễn Bính và tôi / Bùi Hạnh Cẩn by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922132 NG-B(BU-C) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922132 NG-B(BU-C) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922132 NG-B(BU-C) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922132 NG-B(BU-C) 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Thơ Tố Hữu : những lời bình / Bs. : Mai Hương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 TO-H(THO) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TO-H(THO) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 TO-H(THO) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922134 TO-H(THO) 1999, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Thơ Chế Lan Viên : những lời bình / Bs. : Mai Hương, Thanh Việt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.922134 CH-V(THO) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 CH-V(THO) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 CH-V(THO) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 CH-V(THO) 2000, ...

Quá trình hiện đại văn học Việt Nam 1900-1945 / Cb. : Mã Giang Lân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).

Pages