Results
|
|
Hội ba làng Kẻ / Sưu tầm, giới thiệu : Nguyễn Tọa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 HOI(HOI) 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thắp sáng Đường thi
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9221008 THA(4) 2008.
|
|
|
Tuyển tập V.IA. Propp. Tập 1 by Series: Tủ sách văn hoá học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398 PRO(1) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398 PRO(1) 2003.
|
|
|
Chân trời : thơ / Phan Hữu Dật by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 PH-D 1998.
|
|
|
Cạo chấy loang kệnh : Kinh sách dạy con : song ngữ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 398.809597 CAO 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Mạch sống của hương ước trong làng Việt Trung Bộ / Nguyễn Hữu Thông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-T) 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-T) 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch tiết khí với lễ tục dân gian / Trần Đình Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 529 TR-T 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 529 TR-T 2003.
|
|
|
Lê Quý Đôn cuộc đời và giai thoại / Bs. : Trần Duy Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.70092 LEQ 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 LEQ 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.70092 LEQ 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.70092 LEQ 2000, ...
|
|
|
Tổng tập dân ca đồng bằng Bắc Bộ. Tập 2, tuyển tập ca trù / Bs. : Ngô Linh Ngọc, Ngô Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.809597 TON(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 TON(2) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.809597 TON(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.809597 TON(2) 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|