Results
|
|
Đánh giá rủi ro sức khỏe và đánh giá rủi ro sinh thái / Lê Thị Hồng Trân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (16)Call number: 363.738 LE-T 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.738 LE-T 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (24).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình ngân hàng Việt Nam / Lê Thị Thu Thuỷ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.1 LE-T 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình bệnh trẻ em / Lê Thị Mai Hoa by
Edition: In lần 7
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 618.92 LE-H 2013, ...
|
|
|
Dạy học hình học ở trường Phổ thông / Lê Thị Hoài Châu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.HCM : Đại học Sư Phạm TP.HCM, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 516.0071 LE-C 2017.
|
|
|
Tìm hiểu truyện ngắn Nguyễn Công Hoan / Lê Thị Đức Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 895.922332 NG-H(LE-H) 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 NG-H(LE-H) 1979, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 NG-H(LE-H) 1979.
|
|
|
Bảng phân loại tài liệu trong thư viện trường phổ thông / Cb. : Vũ Bá Hòa ; Lê Thị Chính, Lê Thị Thanh Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (21)Call number: 025.4 BAN 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 025.4 BAN 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 025.4 BAN 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 025.4 BAN 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Bài tập nhập môn lập trình / Lê Thị Thùy Dương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.13 LE-D 2020.
|
|
|
Tư pháp quốc tế / Lê Thị Nam Giang by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 340.9 LE-G 2014.
|
|
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp / Chủ biên: Lê Thị Hằng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 658.15 QUA 2012, ...
|