Results
|
|
Kinh tế Việt Nam năm 2005 : sách tham khảo
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.9597 KIN 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 KIN 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 KIN 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chùa cổ Việt Nam / Cb. : Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390 CHU 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390 CHU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390 CHU 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390 CHU 2006.
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu luật sở hữu trí tuệ / Bs. : Nguyễn Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 TIM 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 TIM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 TIM 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử các học thuyết chính trị trên thế giới / Ngd. : Lưu Kiếm Thanh, Phạm Hồng Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 320.9 LIC 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 320.9 LIC 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 320.9 LIC 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 320.9 LIC 2006, ...
|
|
|
Quy định mới đối với cán bộ, công chức / Bs. : Thanh Tùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 QUY 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 QUY 2006.
|
|
|
|
|
|
Lê Vân yêu và sống : tự truyện / Bùi Mai Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.9228 BU-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.9228 BU-H 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9228 BU-H 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.9228 BU-H 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Hàm biến phức / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải by
Edition: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515.9 NG-K 2006.
|
|
|
|
|
|
Bản sắc Việt Nam qua giao lưu văn học / Nguyễn Bá Thành by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (125)Call number: 895.92209 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 895.92209 NG-T 2006, ...
|
|
|
Lửa và nước : tiểu thuyết / Arlene J. Chai ; Ngd. : Nguyễn Thị Tuyết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 823 CHA 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 823 CHA 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|