Results
|
|
Tuổi mười bảy. Phần 2 / G.M.Mátvêép ; Ngd. : Tuyết Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.73 MAT(2) 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 891.73 MAT(2) 1977, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V.I. Lênin toàn tập. Tập 39, Tháng sáu, tháng chạp 1919 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tiến bộ, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.43 LEN(39) 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.43 LEN(39) 1977, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoá học phân tích định tính / Hoàng Minh Châu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 543 HO-C 1977. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 543 HO-C 1977.
|
|
|
Lòng đất nước ta / Nguyễn Văn Chiển by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551 NG-C 1977, ...
|
|
|
Khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) / Phan Huy Lê, Phan Đại Doãn by
Edition: Xuất bản lần 3, có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 959.70252 PH-L 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70252 PH-L 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.70252 PH-L 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 959.70252 PH-L 1977, ...
|
|
|
Vật lý đại chúng. Tập 2 / Ngd. : Lê Văn Nghĩa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 530 VAT(2) 1977.
|
|
|
Từ điển Việt - Anh : Khoảng 50.000 từ / Bùi Phụng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHTHHN, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.922 3 BU-P 1977.
|
|
|
Eđixơn / A. Apêlêvianu ; Ngd.: Hoàng Thị Hậu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 APE 1977.
|
|
|
Con rắn vuông : tập truyện cười dân gian Việt Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.709597 CON 1977.
|
|
|
Chiến công trên đồng ruộng / Nguyễn Hữu Phận by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 630 NG-P 1977.
|