Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật chuyên điện xe gắn máy/ Việt Trường, Văn Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Nxb. Giao thông vận tải, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 629.227 VI-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629.227 VI-T 2002.
|
|
|
Vật lý. Tập 1/ Bd. : Dương Quốc Anh by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530 VAT 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX : văn xuôi đầu thế kỷ. Quyển 1. Tập 3 / Cb. : Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 VAN(1.3) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(1.3) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 VAN(1.3) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 VAN(1.3) 2002.
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX : truyện ngắn trước 1945. Quyển 2. Tập 4 / Cb. : Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 VAN(2.4) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(2.4) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 VAN(2.4) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 VAN(2.4) 2002.
|
|
|
Giáo trình quản lý thuế / Cb. : Nguyễn Thị Bất, Vũ Duy Hào by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 339.5 GIA 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 339.5 GIA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 339.5 GIA 2002, ...
|
|
|
Chuyện tâm linh Việt Nam / Lý Khắc Cung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 398.209597 LY-C 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.209597 LY-C 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 398.209597 LY-C 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 398.209597 LY-C 2002, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Khoa học quản lí nhà trường phổ thông / Trần Kiểm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 371.203 TR-K 2002.
|
|
|
Giáo dục Việt Nam trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI / Phạm Minh Hạc by
Edition: Xuất bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Chính trị Quốc gia, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 379.597 PH-H 2002, ...
|
|
|
Bí quyết phòng ngừa bệnh huyết áp / Cb. : Trình Quốc Quang ; Ngd. : Hoàng Hương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Phụ nữ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 616.132 BIQ 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 616.132 BIQ 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 616.132 BIQ 2002.
|
|
|
Việt Nam văn học sử yếu / Dương Quảng Hàm by
Edition: Tái bản theo bản in lần đầu 1943
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 DU-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 DU-H 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Tản Đà toàn tập : năm tập. Tập 3 / Biên soạn : Nguyễn Khắc Xương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922132 TA-Đ(3) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 TA-Đ(3) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922132 TA-Đ(3) 2002.
|
|
|
Hát ru ba miền / Lệ Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.809597 LE-V 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 LE-V 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.809597 LE-V 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.809597 LE-V 2002.
|
|
|
Tiểu thuyết thứ năm : tác giả và tác phẩm. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 896.9223008 TIE(2) 2002.
|