Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cái hay, cái đẹp của tiếng Việt trong truyện Kiều / Hoàng Hữu Yên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 HO-Y 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 HO-Y 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thơ văn trào phúng Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9221009 VU-K 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 VU-K 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9221009 VU-K 2003, ...
|
|
|
Người đàn bà trên đảo. Trong sương hồng hiện ra / Hồ Anh Thái by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 HO-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-T 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 HO-T 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
Nếp sống tình cảm người Việt : sách tham khảo
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 173 NEP 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 173 NEP 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 173 NEP 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 173 NEP 2003. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Dòng xoáy cuộc đời : tiểu thuyết / Hữu Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-Đ 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 HU-Đ 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Viết dưới giá treo cổ / Julius Fucik ; Ngd. : Dương Tất Từ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.83 FUC 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.83 FUC 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam: quan hệ đối tác phục vụ phát triển
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 337.597 VIE 2003.
|
|
|
Thị trường Việt Nam : thời kỳ hội nhập AFTA
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 382.09597 THI 2003.
|