Refine your search

Your search returned 96 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Giáo trình cơ sở công nghệ chế tạo máy / Phan Minh Thanh, Hồ Viết Bình by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 621.8 PH-T 2013, ...

Tài chính Việt Nam 2011 : tái cấu trúc và minh bạch chính sách / Vũ Nhữ Thăng ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 332.09597 TAI 2012.

Phân dạng và phương pháp giải hóa học 12 : phần vô cơ. Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài. Chuẩn bị cho các kì thi quốc gia do Bộ GD&ĐT tổ chức / Đỗ Xuân Hưng by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 540.71 ĐO-H 2014.

Những khía cạnh tâm lý của quảng cáo thương mại / Nguyễn Hữu Thụ by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.8 NG-T 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 658.8 NG-T 2015, ...

Nghiên cứu Marketing : khảo hướng ứng dụng = Marketing research : an applied approach / Dương Hữu Hạnh by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.83 DU-H 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.83 DU-H 2005, ...

Loại hình thơ mới Việt Nam (1932-1945) : Chuyên luận / Nguyễn Thanh Tâm by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922132 NG-T 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 895.922132 NG-T 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922132 NG-T 2015.

Vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. Tập 1, Cơ nhiệt / Lương Duyên Bình by
Edition: Tái bản lần 23
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục Việt Nam, 2017
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp / Nguyễn Minh Thái by
Edition: Tái bản
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 725.4 NG-T 2010.

Di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới : châu Phi/ Biên soạn: Sông Lam, Minh Khánh by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Thanh niên, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 960 SO-L 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 960 SO-L 2013, ...

Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất. Tập 1 / Ngd. : Nguyễn Văn Hiếu, Đoàn Thao by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TDTT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 613.7 LYL(1) 1979, ...

A progress report on the Country Assistance Strategy of the World Bank group 2003 - 2006 : Vietnam
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: English
Publication details: H. : [s.n], 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 332.1 PRO 2004.

Cách tìm lời giải các bài toán THCS. Tập 3, Hình học / Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510 LE-C(3) 2001.

Cẩm nang ôn luyện sinh học: Dùng cho HS ôn by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2000
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570.76 LE-T 2000.

Bồi dưỡng toán tiểu học 3/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.7 LE-C 2001.

Tuyển tập 330 bài toán hình giải tích chọn lọc thi vào đại học và cao đẳng: Từ 1993 đến 2001-2002/ Vũ Quốc Anh by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 516.3 VU-A 2001.

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Tập bài giảng by
Edition: In lần 3 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2000
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.259707 LIC 2000.

Tiếng Anh nâng cao : Trung học cơ sở. Tập 3 / Cb. : Chu Thu Lan by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.0071 TIE(3) 2000.

Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em: Làm đồ chơi. Quyển 2/ Đặng Hồng Nhật by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.5 ĐA-N(2) 2000.

Quản lý giáo dục một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Nguyễn Thị Mỹ Lộc by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 370.6 NG-L 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 370.6 NG-L 2015, ...

Pages