Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lời từ chối hoàn hảo / William Ury ; Ngd. : Nguyễn Thoa, ... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 158.2 URY 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158.2 URY 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 158.2 URY 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 158.2 URY 2009, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Pháp luật trong đàm phán, ký kết, thực hiện hợp đồng kinh tế / Nguyễn Văn Thông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 343.597 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 343.597 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 343.597 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 343.597 NG-T 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dân ca hát dặm Hà Nam : khảo luận, nghiên cứu / Trọng Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-V) 2014.
|
|
|
Những hiểu biết cơ bản về điều tra đầm hồ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 577.6 NHU 1963. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577.6 NHU 1963.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy định pháp luật về đăng ký giao dịch bảo đảm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 346.59704 QUY 2012, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo cứu về lễ hội Hát Dậm Quyển Sơn / Lê Hữu Bách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(LE-B) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 HOI(LE-B) 2010.
|
|
|
Nghiên cứu xây dựng bộ công cụ và phần mềm đánh giá mức độ đảm bảo chất lượng giáo dục : Đề tài NCKH.QG.19.62 / Tạ Thị Thu Hiền by
- Tạ, Thị Thu Hiền
- Nguyễn, Thị Thu Hương
- Nguyễn, Hữu Đức
- Nguyễn, Hữu Cương
- Trần, Hữu Lượng
- Nguyễn, Việt Anh
- Phạm, Vương
- Nguyễn, Hoà Huy
- Bùi, Thị Thu Thủy
- Trịnh, Thị Nhung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục, 2020
Dissertation note: Đề tài NCKH. Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|