Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cụm đảo Song Tử : C-50-A-1. Tỉ lệ 1: 250.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm viễn thám, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 912.597 CUM 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 CUM 1997.
|
|
|
Cụm đảo Nam Yết : C-50-A-3. Tỉ lệ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm viễn thám, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 912.597 CUM 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 CUM 1997.
|
|
|
Xây dựng mô hình vận chuyển bùn cát và biến đổi địa hình đáy vùng biển ven bờ Cát Hải, Hải Phòng phục vụ công tác bảo vệ đê và công trình bờ biển : Đề tài NCKH. QGTD.07.04 / Đinh Văn Ưu by
- Đinh, Văn Ưu, 1950-
- Hà, Thanh Hương, 1976-
- Lương, Phương Hậu
- Nguyễn, Minh Huấn, 1961-
- Phạm, Hoàng Lâm
- Phạm, Văn Huấn, 1949-
- Đoàn, Văn Bộ, 1952-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 ĐI-U 2009.
|
|
|
Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: TT tư liệu đo đạc bản đồ, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 526.9 QUY 1990, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.9 QUY 1990.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu đặc điểm hình thành và phân bố hang động núi lửa ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ: Đề tài NCKH.QG.17.23 / Đặng Văn Bào ... [et al.] by
- Đặng, Văn Bào
- Phạm, Thị Phương Nga
- Nguyễn, Hiệu
- Tạ, Hòa Phương
- Nguyễn, Thùy Dương
- Nguyễn, Thị Hà Thành
- Nguyễn, Quang Minh
- Đỗ, Trung Hiếu
- Ngô, Văn Liêm
- Đặng, Nguyên Vũ
- Đặng, Kinh Bắc
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, 2020
Dissertation note: Đề tài NCKH. QG.17.23 -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.4 ĐA-B 2020.
|
|
|
Pratique de Lotus 1-2-3 en géomorphologie [Texte imprimé] / Jean-Luc Mercier by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Paris : Hermès, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 551.410 285 (22e éd.) MER 1992, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 551.410 285 (22e éd.) MER 1992, ...
|
|
|
|