Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ năng, nghiệp vụ công tác kiểm tra, giám sát của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 324.3 KYN 2021, ... Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.3 KYN 2021, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 324.3 KYN 2021, ...
|
|
|
Bàn về thanh niên / V.I. Lênin by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Tiến bộ, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.43 LEN 1966, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.43 LEN 1966, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục cộng sản. Tập 1 / M.I. Ka-li-nin ; Ngd. Vũ Đại by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.43 KAL(1) 1962, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo dục cộng sản. Tập 3 / M. Ka-li-min by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.43 KAL(3) 1957.
|
|
|
|
|
|
Về giáo dục và tổ chức thanh niên / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn kiện đoàn : Từ 1969 đến 1976
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.3 VAN 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.3 VAN 1977, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những chặng đường lịch sử của Đoàn (1975-1980) / Vũ Công Cẩn, Văn Tùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.3 VU-C 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.3 VU-C 1981.
|
|
|
|
|
|
Tuổi trẻ cống hiến và trưởng thành / Đặng Quốc Bảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 ĐA-B 1981. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 ĐA-B 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 324.2597071 ĐA-B 1981, ...
|
|
|
|