Results
|
|
|
|
|
Tài liệu tập huấn về quản lý và kỹ thuật môi trường. Phần 1, Quản lý môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Cục Môi trường, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 363.7 TAI(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 TAI(1) 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Giáo trình con người và môi trường / Cb.: Lê Văn Khoa...[et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (49)Call number: 363.7 GIA 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 GIA 2011, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 GIA 2011. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản / Lê Văn Nãi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 363.7 LE-N 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 LE-N 2000.
|
|
|
Bảo vệ môi trường để đất nước phát triển bền vững
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 363.7009597 BAO 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7009597 BAO 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7009597 BAO 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7009597 BAO 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
McGraw-Hill concise encyclopedia of environmental science.
Material type: Text; Format:
microfiche
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: New York : McGraw-Hill, c2005
Other title: - Concise encyclopedia of environmental science
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7003 MCG 2005.
|
|
|
Quy hoạch môi trường / Vũ Quyết Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (94)Call number: 363.7 VU-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 VU-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 VU-T 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoa học môi trường / Ngd. : Nguyễn Văn Mậu by Series: Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 KHO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 KHO 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 KHO 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|