Results
|
|
Nguyên Hồng và Hải Phòng / Cb. : Nguyễn Đăng Mạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-H(NGU) 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H(NGU) 1987.
|
|
|
Lênin và hồng quân / Aracôp ; Ngd. : Quốc Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 355.00947 ARA 1960.
|
|
|
|
|
|
Các vị thánh thần sông Hồng / Vũ Thanh Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.701 VU-S 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.701 VU-S 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.701 VU-S 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.701 VU-S 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
香港と中国 : 融合する華人経済圏 / 野村総合研究所 (香港) 有限公司 by Series: 朝日文庫
Edition: 第1刷発行
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 朝日新聞社, 1997
Title translated: Honkon to Chūgoku : yūgōsuru Kajin keizaiken / Nomura Sōgō Kenkyū (Honkon) yūgen kōshi hen.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
Bộ sách sinh lý con người Thế nào? Tại sao? Để làm gì?. Tập 1, Máu / Nguyễn Ngọc Lanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 612.1 NG-L(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 612.1 NG-L(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 612.1 NG-L(1) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Đường tới Bờ Rạ / Andrew Hardy by Series: Tủ sách đường mòn lịch sử ; 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.703 HAR 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 HAR 2008.
|
|
|
The Deluge : British society and the first world war / A. Marwick by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York : W.W. Norton & Comp., 1965
Title translated: Nạn đại hồng thuỷ xã hội Anh và chiến tranh thế giới lần thứ nhất..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 942.081 MAR 1965.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
The country life in the Red River Delta / Phan Huy Lê, Nguyễn Quang Ngọc, Nguyễn Đình Lê. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Hanoi : The Gioi Publishers, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 307.72 PH-L 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 307.72 PH-L 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 307.72 PH-L 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 307.72 PH-L 1997.
|
|
|
|
|
|
Mô hình toán đối với sự phát triển kinh tế dưới tác động của sự thay đổi môi trường và quá trình đô thị hoá của đồng bằng sông Hồng : Đề tài NCKH. QT 02.04 / Chu Đức by
- Chu, Đức
- Lê, Đình Định
- Nguyễn, Dư
- Nguyễn, Minh Tuấn
- Nguyễn, Viết Triều Tiên, 1950-
- Nguyễn, Văn Mậu, 1949-
- Trần, Huy Hổ, 1942-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510 CH-Đ 2002.
|