Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ấn tượng Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Nxb. :Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 ANT 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ANT 2005.
|
|
|
都市のイコノロジー : 人間の空間 / 若桑みどり 著 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京: 青土社, 1990
Title translated: Toshi no ikonorojī : ningen no kūkan / Wakakuwa Midori.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuyết tương đối cho mọi người / Martin Gardner ; Ngd.: Đàm Xuân Tảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 530.11 GAR 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 530.11 GAR 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 530.11 GAR 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530.11 GAR 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Báo động về sức khoẻ / Lsadere Rosenfeld by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 613 ROS 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 613 ROS 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 613 ROS 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 613 ROS 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyện Thăng Long - Hà Nội qua một đường phố / Đặng Phong by Series: Tủ sách Đường mòn lịch sử 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 ĐA-P 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ĐA-P 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 ĐA-P 2010.
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu thế giới khí tượng thuỷ văn. Tập 2 / M. Ilin by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá-thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 551.5 ILI(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.5 ILI(2) 2001, ...
|
|
|
Từ điển đường phố Hà Nội / Cb. : Nguyễn Viết Chức ; Biên soạn : Nguyễn Thị Dơn,... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.9731003 TUĐ 2010.
|
|
|
Phương pháp phổ cộng hưởng từ hạt nhân / Nguyễn Đình Triệu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 538.362 NG-T 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 538.362 NG-T 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 538.362 NG-T 2016, ...
|
|
|
|
|
|
|