Results
|
|
1993 comnmercial atlas & marketing guide
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: SL : Rand McNally, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 382.03 NIN 1993.
|
|
|
Ngừng sử dụng phương pháp tránh thai và tỷ lệ thất bại ở Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 304.6 NGU 1996. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 304.6 NGU 1996, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Các yếu tố quyết định mức sinh Việt Nam 1994
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 304.6 CAC 1997. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Đánh giá số liệu điều tra nhân khẩu học giữa kỳ 1994
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 304.6 ĐAN 1997. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Dân số học đại cương / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (272)Call number: 304.6 NG-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 304.6 NG-T 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 304.6 NG-T 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 304.6 NG-T 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (18). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Di dân, nguồn nhân lực, việc làm và đô thị hoá ở thành phố Hồ Chí Minh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 307.2 DID 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 307.2 DID 1996, ...
|
|
|
Một số vấn đề dân số từ hướng tiếp cận xã hội học / Cb. : Tương lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 304.6 MOT 1992. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 304.6 MOT 1992, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dân số học đại cương / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (99)Call number: 304.6 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 304.6 NG-T 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|