Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương pháp thống kê cây đứng trong rừng gỗ hỗn loại / Nguyễn Văn Trương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 634.9 NG-T 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.9 NG-T 1973. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 634.9 NG-T 1973.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ sinh thái rừng nhiệt đới / Nguyễn Nghĩa Thìn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 577.34 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577.34 NG-T 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Tài nguyên cây gỗ Việt Nam / Trần Hợp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nông nghiệp, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 581.9597 TR-H 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 581.9597 TR-H 2002.
|
|
|
Hạt giống : Trồng cây gây rừng / Lâm Công Định by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.9562 LA-Đ 1962.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luật bảo vệ và phát triển rừng và Nghị định hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.59704675 LUA 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.59704675 LUA 1998, ...
|
|
|
Thảm thực vật rừng Việt Nam / Thái Văn Trừng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 582 TH-T 1970.
|
|
|
Bí ẩn về người rừng / Mã Tranh ; Ngd. : Nguyễn Duy Chiếm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001.9 MAT 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 MAT 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.9 MAT 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 MAT 2004.
|
|
|
Quy hoạch rừng / V.V. Pămphilôp ; Ngd. : Xuân Quang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 634.92 PAM 1962.
|
|
|
Nhận biết, gây giống bảo vệ và khai thác tre trúc
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 634.9 NHA 1971.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|