Results
|
|
Management and the natural environment / Mark Starik by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: N.Y. : The Dryden Press, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 354.3 STA 1994.
|
|
|
Ô nhiễm môi trường trái đất / Nguyễn Phước Tương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 363.739 NG-T 2014.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy hoạch môi trường / Vũ Quyết Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (94)Call number: 363.7 VU-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 VU-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 VU-T 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế môi trường / Đoàn Thị Lan Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TTTT , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 333.7 ĐO-P 2011.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường thành phần và ứng dụng để xây dựng bản đồ hiện trạng môi trường đất, nước tỉnh Hoà Bình : Đề tài NCKH. QGTĐ.02.03 / Phạm Ngọc Hồ by
- Phạm, Ngọc Hồ, 1944-
- Lê, Văn Khoa, 1942-
- Lê, Đức, 1947-
- Nguyễn, Quốc Việt, 1968-
- Vũ, Văn Mạnh, 1974-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 526.8 PH-H 2004.
|
|
|
Man and his environment
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Eng
Publication details: M. : Progress pub, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 304.2 MAN 1966.
|
|
|
Guide de l'environnement
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Paris : Technique & Documentation , 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 GUI 1992.
|
|
|
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lê Thạc Cán by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LE-C 1995.
|
|
|
Cơ sở vật lí môi trường và đo lường / Trần Minh Thi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Other title: - Cơ sở vật lý môi trường và đo lường /
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 628 TR-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 628 TR-T 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 628 TR-T 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|