Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 CU-T 1983.
|
|
|
|
|
|
Phòng và chữa bệnh cho gà nuôi gia đình / Lê Đức Kỷ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.5089 LE-K 1984.
|
|
|
Nhà văn, tư tưởng và phong cách : phê bình, tiểu luận / Nguyễn Đăng Mạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92209 NG-M 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NG-M 1979.
|
|
|
|
|
|
Chuẩn hóa và phong cách ngôn ngữ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin Khoa học xã hội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 401 CHU 2000.
|
|
|
Lịch sử cách mạng Cuba : giai đoạn cách mạng giải phóng dân tộc 1953-1959 / Phạm Xuân Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1975
Other title: - Viện sử học Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam#
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 972.91 PH-N 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 972.91 PH-N 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 972.91 PH-N 1975, ...
|
|
|
|
|
|
|