Results
|
|
Nhật Bản đất nước, con người, văn học / Ngô Minh Thuỷ, Ngô Tự Lập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.6 NG-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.6 NG-T 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.6 NG-T 2003, ...
|
|
|
|
|
|
Các vị thần trong phật giáo Trung Quốc / Mã Thư Điền ; Ngd. : Đào Nam Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.30951 MA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.30951 MA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 294.30951 MA 2002. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường / Bùi Huy Vọng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(BU-V) 2014.
|
|
|
Bản sắc văn hóa dân tộc / Hồ Bá Thâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 HO-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 HO-T 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 HO-T 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 HO-T 2003.
|
|
|
Tổ chức công việc theo khoa học / Nguyễn Hiến Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650 NG-L 2003.
|
|
|
Những chủ đề cơ bản của triết học phương Tây / Phạm Minh Lăng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 190 PH-L 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 190 PH-L 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 190 PH-L 2003.
|
|
|
Vấn đề bản địa hoá sử thi Ramayana Ấn Độ ở một số nước Đông Nam Á / Đỗ Thu Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 891.409 ĐO-H 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.409 ĐO-H 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.409 ĐO-H 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.409 ĐO-H 2002. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Những mặt trái của văn minh nhân loại (cái giá phải trả) / Sưu tầm và tuyển soạn : Quốc Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 NHU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 909 NHU 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 909 NHU 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Xuân Quỳnh thơ và đời / Sưu tầm, tuyển chọn: Vân Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 XU-Q(XUA) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-Q(XUA) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 XU-Q(XUA) 2004.
|
|
|
Tìm hiểu phong thổ học qua quan niệm triết đông / Mộng Bình Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 181 MON 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 181 MON 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 MON 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 MON 2002, ...
|
|
|
Quốc Tử Giám và trí tuệ Việt / Đỗ Văn Ninh by
Edition: In lần 3 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7 ĐO-N 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ĐO-N 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7 ĐO-N 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 ĐO-N 2001, ...
|
|
|
Từ văn hoá đến văn hoá học / Phạm Đức Dương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306 PH-D 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Cổ văn Trung Quốc chọn lọc / Tuyển dịch : Trần Trọng Sâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 COV 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 COV 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.13 COV 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.13 COV 2002, ...
|
|
|
Nghệ thuật hiểu người và dùng người / Ngô Thị Kim Doan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Other title: - Nghệ thuật hiểu và dùng người qua nhân tướng học
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 138 NG-D 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 138 NG-D 2002.
|
|
|
Hướng dẫn giao tiếp tiếng Nhật cho người Việt Nam / Trương Thanh Thu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.6 TR-T 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.6 TR-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.6 TR-T 2001.
|
|
|
|
|
|
Âm nhạc nhịp cầu tâm linh với lịch sử / Mac Tuyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: VHTT, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 780.1 MA-T 1996.
|