Refine your search

Your search returned 6510 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Tạp văn Nguyễn Việt Hà từ góc độ thể loại : Luận văn ThS. Văn học: 60 22 01 21 / Nguyễn Thị Kim Oanh ; Nghd. : PGS.TS. Tôn Thảo Miên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH&NV, 2014
Dissertation note: Luận văn ThS. Văn học Việt Nam -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 NG-O 2014.

Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày : Vè, câu đố dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày/ Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(VU-M) 2011. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 HOI(VU-M) 2011.

Văn học Việt Nam thế kỷ XX : thơ ca 1945-1975. Quyển bốn, Tập 12 / Chủ biên: Lưu Khánh Thơ ; Nguyễn Đăng Diệp, Nguyễn Bích Thu, Đoàn Ánh Dương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92208 VAN(4.12) 2010.

Mây đầu ô : tuyển tập thơ văn. Kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ Quang Dũng (1921-2021) / Quang Dũng ; Bùi Phương Thảo (Tuyển chọn) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 QU-D 2021, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 QU-D 2021. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 QU-D 2021.

Nguyễn Đình Chiểu : 1822-1888 / Vũ Đình Liên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 NG-C(VU-L) 1958.

Đại đoàn đồng bằng. Tập 2 / Cb. : Lương Tuấn Khang by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 ĐAI(2) 1966.

The trans - Trường Sơn route : a memoir / Đồng Sĩ Nguyên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế Giới Publishers, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 ĐO-N 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 ĐO-N 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 ĐO-N 2005, ...

Mạch nguồn tri âm : Tiểu luận - Phê bình / Nguyễn Thị Bình by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 895.92209 NG-B 2018.

Bác Hồ với văn nghệ sĩ : hồi ký / Sưu tầm và biên soạn: Lữ Huy Nguyên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92283408 BAC 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 BAC 1980.

Một số vấn đề về văn học hiện thực Việt Nam / Phạm Quang Long by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 PH-L 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 PH-L 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.92209 PH-L 2016, ...

Tìm hiểu truyện ngắn Nguyễn Công Hoan / Lê Thị Đức Hạnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 895.922332 NG-H(LE-H) 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 NG-H(LE-H) 1979, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 NG-H(LE-H) 1979.

Mùa trăng khuyết : tập truyện ngắn / Đỗ Thị Hiền Hòa by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Hội Nhà văn, 2020
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Sơn Tùng tuyển tập : Truyện ký by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 SO-T 2022, ... Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (3).

Văn học thiếu nhi Việt Nam : một số vấn đề về tác phẩm và thể loại / Vân Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 VA-T 2019, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VA-T 2019, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 VA-T 2019.

Nguyễn Đình Chiểu : Danh nhân văn hóa thế giới / Nhiều tác giả
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2022
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).

Nguyễn Minh Châu về tác gia và tác phẩm / Giới thiệu và tuyển chọn: Nguyễn Trọng Hoàn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2004, ...

Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tiểu thuyết 1945 - 1975 Quyển 1. Tập 17 / Cb. : Mai Quốc Liên, Nguyễn Văn Lưu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 VAN(1.17) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 VAN(1.17) 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92208 VAN(1.17) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 VAN(1.17) 2003.

Tuyển tập thơ Hán - Nôm Hồ Xuân Hương / Chú dịch và bình giải : La Trường Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.92211 HO-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 895.92211 HO-H 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.92211 HO-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 HO-H 2001, ...

Toàn tập Đặng Thai Mai : bốn tập. Tập 4 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(4) 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(4) 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(4) 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92209 ĐA-M(4) 1997, ...

Gương mặt văn học Thăng Long / Cb. : Nguyễn Huệ Chi ; Biên soạn : Phạm Tú Châu ... [et al.] by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 GUO 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 GUO 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 GUO 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 GUO 2010.

Pages