Results
|
|
|
|
|
Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày : Vè, câu đố dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày/ Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(VU-M) 2011. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 HOI(VU-M) 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Chiểu : 1822-1888 / Vũ Đình Liên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 NG-C(VU-L) 1958.
|
|
|
Đại đoàn đồng bằng. Tập 2 / Cb. : Lương Tuấn Khang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 ĐAI(2) 1966.
|
|
|
The trans - Trường Sơn route : a memoir / Đồng Sĩ Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế Giới Publishers, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 ĐO-N 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 ĐO-N 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 ĐO-N 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Bác Hồ với văn nghệ sĩ : hồi ký / Sưu tầm và biên soạn: Lữ Huy Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92283408 BAC 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 BAC 1980.
|
|
|
Một số vấn đề về văn học hiện thực Việt Nam / Phạm Quang Long by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 PH-L 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 PH-L 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.92209 PH-L 2016, ...
|
|
|
Tìm hiểu truyện ngắn Nguyễn Công Hoan / Lê Thị Đức Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 895.922332 NG-H(LE-H) 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 NG-H(LE-H) 1979, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922332 NG-H(LE-H) 1979.
|
|
|
|
|
|
Sơn Tùng tuyển tập : Truyện ký by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 SO-T 2022, ... Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (3).
|
|
|
Văn học thiếu nhi Việt Nam : một số vấn đề về tác phẩm và thể loại / Vân Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 VA-T 2019, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VA-T 2019, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 VA-T 2019.
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Châu về tác gia và tác phẩm / Giới thiệu và tuyển chọn: Nguyễn Trọng Hoàn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 NG-C(NGU) 2004, ...
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tiểu thuyết 1945 - 1975 Quyển 1. Tập 17 / Cb. : Mai Quốc Liên, Nguyễn Văn Lưu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 VAN(1.17) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 VAN(1.17) 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92208 VAN(1.17) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 VAN(1.17) 2003.
|
|
|
Tuyển tập thơ Hán - Nôm Hồ Xuân Hương / Chú dịch và bình giải : La Trường Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.92211 HO-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 895.92211 HO-H 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 895.92211 HO-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 HO-H 2001, ...
|
|
|
Toàn tập Đặng Thai Mai : bốn tập. Tập 4 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(4) 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(4) 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(4) 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92209 ĐA-M(4) 1997, ...
|
|
|
|