Results
|
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam / Cb.: Nguyễn Quang Ngọc ... [et al.] by
- Nguyễn, Quang Ngọc, 1952-
- Nguyễn, Quang Ngọc, 1952- [Chủ biên]
- Nguyễn, Thừa Hỷ, 1937-
- Nguyễn, Đình Lê, 1952-
- Phạm, Xanh, 1943-
- Trương, Thị Tiến, 1952-
- Vũ, Minh Giang, 1951-
- Đỗ, Quang Hưng, 1946-
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 NG-N 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại tướng Lê Trọng Tấn - Người của những chiến trường nóng bỏng
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Văn học, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 355.0092 ĐAI 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 355.0092 ĐAI 2014, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những điều cần biết về hôn lễ truyền thống / Trương Thìn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 392.5 TR-T 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 392.5 TR-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 392.5 TR-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 392.5 TR-T 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.09597 NG-D 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.09597 NG-D 2005.
|
|
|
|
|
|
Việt Nam - Trên đường phát triển
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 VIE 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 VIE 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 VIE 2015.
|
|
|
Pháp lệnh thư viện
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 348.597 PHA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (6)Call number: 348.597 PHA 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 348.597 PHA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 348.597 PHA 2001, ...
|
|
|
|
|
|
越南劳动党的四十五年活动
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 河内 : 外文, 1976
Title translated: 45 năm hoạt động của Đảng lao động Việt Nam.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (8)Call number: 324.2597 BON 1976, ...
|
|
|
Tuyển chọn truyện ngắn tình yêu / Tuyển chọn : Nguyễn Thị Như Trang, Lê Ngọc Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9223 TUY 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223 TUY 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9223 TUY 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223 TUY 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam / Cb. : Nguyễn Quang Ngọc, ...[et al.] by
- Nguyễn, Quang Ngọc, 1952-
- Nguyễn, Quang Ngọc, 1952- [Chủ biên]
- Nguyễn, Thừa Hỷ, 1937-
- Nguyễn, Đình Lê, 1952-
- Phạm, Xanh, 1943-
- Trương, Thị Tiến, 1952-
- Vũ, Minh Giang, 1951-
- Đỗ, Quang Hưng, 1946-
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 NG-N 2005, ...
|