Results
|
|
Căm-pu-chia một câu hỏi lớn / Lê Lựu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-L 1980. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-L 1980.
|
|
|
Bác Hồ với nghệ thuật sân khấu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sân khấu, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92283408 BAC 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 BAC 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 12, thơ văn chữ Nôm Nguyễn Du
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92208 TON(12) 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TON(12) 1996.
|
|
|
Phan Bội Châu toàn tập. Tập 7, Văn xuôi / Biên soạn : Chương Thâu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922 PH-C(7) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 PH-C(7) 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc / Hà Minh Đức by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9221009 HA-Đ 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 HA-Đ 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9221009 HA-Đ 1997, ...
|
|
|
Văn thơ Hồ Chí Minh : tiểu luận / Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9221009 HA-Đ 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 HA-Đ 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9221009 HA-Đ 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.9221009 HA-Đ 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Cà phê cùng Tony: tâp bài viết / Tony Buổi Sáng by
Edition: In lần thứ 18
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 895.9228408 TON 2022.
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 34 / Cb. : Bùi Ngọc Trác by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92208 TON(34) 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TON(34) 1996.
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tiểu thuyết 1945 - 1975. Quyển 1. Tập 14 / Cb. : Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92208 VAN(1.14) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(1.14) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92208 VAN(1.14) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 VAN(1.14) 2003.
|
|
|
Mấy vẻ mặt thi ca Việt Nam : thời kỳ cổ cận đại / Nguyễn Huệ Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9221009 NG-C 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 NG-C 1983.
|
|
|
Trò chuyện với các bạn làm thơ trẻ / Xuân Diệu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 XU-D 1961.
|
|
|
Phan Bội Châu : tiểu sử và văn thơ / Lưu Trần Thiển by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Vạn trường, 1949
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 PH-C(LU-T) 1949.
|
|
|
Văn thơ cách mạng Việt Nam đầu thế kỷ XX (1900-1925) / Đặng Thai Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 ĐA-M 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M 1961.
|
|
|
Thực tiễn cách mạng và sáng tạo thi ca : tiểu luận - phê bình / Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.9221009 HA-Đ 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 HA-Đ 1977. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9221009 HA-Đ 1977.
|
|
|
Thơ văn cách mạng 1930-1945 / Phan Cự Đệ by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 PH-Đ 1970, ...
|
|
|
Những ngày được gần Bác : Tập thơ và văn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bộ Nội vụ, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92208 NHU 1970.
|