Results
|
|
|
|
|
Đại Nam nhất thống chí. Tập 2 / Viện Sử học by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1970, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1970. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1970.
|
|
|
Ca dao chống Mỹ : ca dao / Vụ văn hoá quần chúng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ] : Vụ văn hoá quần chúng, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 CAD 1967.
|
|
|
|
|
|
Some present taskt / Le Duan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: eg
Publication details: H. : Foreign languages , 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 320.9597 LE-D 1974, ...
|
|
|
Việt Nam thời cổ xưa : từ khởi thuỷ đến năm 40 - 43 sau Công nguyên / Bùi Thiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 959.701 BU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.701 BU-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 959.701 BU-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 959.701 BU-T 2000, ...
|
|
|
Hỏi đáp về luật kinh tế : Luật kinh doanh / Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Thị Khế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 343.597 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 343.597 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 343.597 NG-D 1999, ...
|
|
|
Sưu tập văn nghệ 1948-1954 : 56 số tạp chí văn nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. Tập 3, 1950
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999.
|
|
|
|
|
|
Hồ Quý Ly : tiểu thuyết lịch sử / Nguyễn Xuân Khánh by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 NG-K 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NG-K 2001.
|
|
|
Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 TA-V 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 TA-V 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.09597 TA-V 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cỏ non. Kan Lịch : Tập truyện ngắn. Tiểu thuyết / Hồ Phương by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 HO-P 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-P 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HO-P 2014.
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn : sau 1945. Tập 2 / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TO-H(2) 1995, ...
|
|
|
Lịch sử và sự ngộ nhận / Phan Duy Kha by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.09597 PH-K 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 PH-K 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 PH-K 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 PH-K 2008.
|
|
|
|
|
|
Tập thơ Lửa thiêng / Tiên Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922132 TI-C 2009.
|
|
|
Các nhà thơ cổ điển Việt Nam : tiểu luận (1950 - 1983) / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922434 XU-D 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922434 XU-D 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922434 XU-D 2009.
|
|
|
|