Results
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Huy Cận
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(HU-C) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(HU-C) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(HU-C) 2005, ...
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Hoài Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(HO-T) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(HO-T) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC(HO-T) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(HO-T) 2007.
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Bổng, Lưu Trọng Lư by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-B) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-B) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-B) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-B) 2007.
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Tô Hoài. Quyển 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(TO-H.1) 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(TO-H.1) 2005, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Đác Uyn với lý luận tiến hoá / Bùi Huy Đáp by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá , 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 576.82 BU-Đ 1958, ...
|
|
|
|
|
|
Cao điểm cuối cùng : tiểu thuyết / Hữu Mai by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 HU-M 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-M 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HU-M 2015.
|
|
|
Đường vào thơ : Lý luận phê bình ; Truyện Kiều và chủ nghĩa hiện thực / Lê Đình Kỵ by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 LE-K 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 LE-K 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 LE-K 2015.
|
|
|
Sao mai : Tiểu thuyết / Dũng Hà by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 DU-H 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 DU-H 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 DU-H 2015.
|
|
|
|
|
|
Văn hóa học dẫn luận / Phạm Đức Dương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306 PH-D 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306 PH-D 2013, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Dòng sông phía trước : Tiểu thuyết ; Truyện ngắn Mai Ngữ / Mai Ngữ by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 MA-N 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-N 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 MA-N 2015.
|
|
|
|
|
|
Quá trình hiện đại văn học Việt Nam 1900-1945 / Cb. : Mã Giang Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 QUA 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX. Quyển 1. Tập 6 /Cb. : Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 VAN(1.6) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(1.6) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 VAN(1.6) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92208 VAN(1.6) 2003, ...
|
|
|
Bác Hồ với nhân dân Hà nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sở văn hoá thông tin, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 1970, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 1970.
|
|
|
Chuyến tàu đi Pakistan : tiểu thuyết / Khushwant Singh ; Ngd. : Nguyễn Huy Dũng by Series: Văn học ấn Độ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.43 SIN 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.43 SIN 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 891.43 SIN 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 891.43 SIN 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Xây dựng nền văn hoá mới con người mới xã hội chủ nghĩa / Lê Duẩn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 LE-D 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 LE-D 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 324.2597071 LE-D 1977, ...
|
|
|
|