Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyên phi họ Đặng : tiểu thuyết lịch sử / Ngô Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-P 1996, ...
|
|
|
|
|
|
Bóng nước Hồ Gươm : tiểu thuyết lịch sử. Tập 2 / Chu Thiên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223 CH-T(2) 1976, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9223 CH-T(2) 1976, ...
|
|
|
Nguyễn Trãi toàn tập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92211 NG-T 1969, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92211 NG-T 1969.
|
|
|
Tìm hiểu thiên tài quân sự của Nguyễn Huệ / Nguyễn Lương Bích, Phạm Ngọc Phụng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7028 NG-B 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7028 NG-B 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7028 NG-B 1977.
|
|
|
Truyện cổ Giáy / Bs.: Lù Dín Siềng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá , 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 LU-S 1982.
|
|
|
|
|
|
Đại Nam nhất thống chí. Tập 2 / Viện Sử học by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1970, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1970. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1970.
|
|
|
Ca dao chống Mỹ : ca dao / Vụ văn hoá quần chúng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Kđ] : Vụ văn hoá quần chúng, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 CAD 1967.
|
|
|
|
|
|
Some present taskt / Le Duan by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: eg
Publication details: H. : Foreign languages , 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 320.9597 LE-D 1974, ...
|
|
|
Việt Nam thời cổ xưa : từ khởi thuỷ đến năm 40 - 43 sau Công nguyên / Bùi Thiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 959.701 BU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.701 BU-T 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 959.701 BU-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 959.701 BU-T 2000, ...
|
|
|
Hỏi đáp về luật kinh tế : Luật kinh doanh / Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Thị Khế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 343.597 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 343.597 NG-D 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 343.597 NG-D 1999, ...
|
|
|
Sưu tập văn nghệ 1948-1954 : 56 số tạp chí văn nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. Tập 3, 1950
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999.
|
|
|
|
|
|
Hồ Quý Ly : tiểu thuyết lịch sử / Nguyễn Xuân Khánh by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 NG-K 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NG-K 2001.
|
|
|
Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 TA-V 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 TA-V 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.09597 TA-V 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|