Results
|
|
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Nguyễn Tuân. Quyển 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2006.
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Nguyễn Tuân. Quyển 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.2) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.2) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.2) 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Anh Thơ toàn tập : trọn bộ 4 tập / Cẩm Thơ (sưu tầm, hiệu đính) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Văn học, 2018-2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922134 AN-T 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 AN-T 2018, ...
|
|
|
Chân dung Hồ Biểu Chánh / Nguyễn Khuê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM., 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922332 HO-C(NG-K) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 HO-C(NG-K) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922332 HO-C(NG-K) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922332 HO-C(NG-K) 1998, ...
|
|
|
Luận đề về Nguyễn Đình Chiểu và Lục Vân Tiên / Tạ Văn Ru by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thăng Long, 1953
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9228 TA-R 1953.
|
|
|
Nguyễn Huy Tưởng 1912-1960 : nghiên cứu / Hà Minh Đức, Phan Cự Đệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 HA-Đ 1966, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 HA-Đ 1966.
|
|
|
Cuộc sống thơ và thơ cuộc sống : tiểu luận-Phê bình / Hoàng Trung Thông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 HO-T 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 HO-T 1979.
|
|
|
Ngô Thì Nhậm trong văn học Tây Sơn / Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghĩa bình : Sở văn hoá TT Nghĩa Bình, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 NG-N(MA-L) 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-N(MA-L) 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 NG-N(MA-L) 1985, ...
|
|
|
Văn xuôi tự sự Việt Nam thời trung đại. Tập 1, Truyện ngắn / Nguyễn Đăng Na by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.92231 NG-N(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92231 NG-N(1) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92231 NG-N(1) 1997, ...
|
|
|
Tuyển tập thơ văn xuôi Việt Nam và nước ngoài / Bs. : Nguyễn Văn Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 808.8 TUY 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808.8 TUY 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 808.8 TUY 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 808.8 TUY 1997, ...
|
|
|
Ký ức hai góc đối chiến / Nguyễn Tiến Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9228403 NG-H 2022, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9228403 NG-H 2022, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9228403 NG-H 2022.
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Hà Xuân Trường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 TAC(HA-T) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(HA-T) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(HA-T) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(HA-T) 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toàn tập Đặng Thai Mai : bốn tập. Tập 3 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1998, ...
|
|
|
|