Results
|
|
Văn sỹ tiền chiến : hồi ký văn học / Nguyễn Vỹ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922834 NG-V 1994, ...
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm chọn lọc / Nguyễn Huy Tưởng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-T 1994, ...
|
|
|
Đại Nam nhất thống chí. Tập 5 / Viện Sử học by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 ĐAI(5) 1971, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 ĐAI(5) 1971. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 959.7 ĐAI(5) 1971, ...
|
|
|
Ăn mày dĩ vãng : tiểu thuyết / Chu Lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 CH-L 1992.
|
|
|
|
|
|
Cạm bẫy tình : tiểu thuyết / G.D. Cars by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 CAR 1993.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lửa thợ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải phòng : Chi hội văn học nghệ thuật, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 LUA 1969.
|
|
|
Tuyển tập văn học / Hoàng Trinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 HO-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 HO-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92209 HO-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 HO-T 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Chuyện nghề / Nguyễn Khải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-K 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-K 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 NG-K 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-K 1999. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Sưu tập văn nghệ 1948 - 1954 : 56 số tạp chí văn nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. Tập 1, 1948
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92233408 SUU(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 SUU(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92233408 SUU(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233408 SUU(1) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Bờ biển Syrtes / Julien Gracq by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 843 GRA 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 843 GRA 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 843 GRA 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 843 GRA 1999, ...
|
|
|
Cánh buồm xuân : thơ / Nguyễn Văn Huy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 NG-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 NG-H 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922134 NG-H 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 NG-H 1998, ...
|
|
|
Bút ký phóng sự được giải
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92283408 BUT 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92283408 BUT 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92283408 BUT 1997, ...
|
|
|
Những cái tên những mặt người : bút ký chân dung / Quốc Bảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92284 QU-B 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92284 QU-B 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92284 QU-B 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92284 QU-B 2012.
|