Refine your search

Your search returned 1296 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Thực vật chí Việt Nam = Flora of Vietnam. Tập 7, Họ Cúc - Asteraceae Dumort. / Lê Kim Biên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 580 THU(7) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 580 THU(7) 2007.

Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống định hướng y dược học : báo cáo khoa học hội nghị toàn quốc 2004. Nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 570 NHU 2004.

Thiết kế cấp điện : dự toán. Thủ tục thiết kế. Thiết kế thực tế. Lắp đặt / Ngô Hồng Quang, Vũ Văn Tẩm by
Edition: In lần 8, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.31042 NG-Q 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.31042 NG-Q 2008.

Lò công nghiệp : giáo trình dùng cho sinh viên Đại học Bách khoa và các trường đại học khác / Phạm Văn Trí by
Edition: In lần 3 có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 660.071 PH-T 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 660.071 PH-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 660.071 PH-T 2008, ...

Vật liệu cơ bản & xử lý nhiệt trong chế tạo máy : giáo trình cho các hệ đào tạo cử nhân và trung cấp kỹ thuật / Hoàng Tùng, Phạm Minh Phương, Bùi Văn Hạnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.8 HO-T 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 HO-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.8 HO-T 2007, ...

Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí robot và hệ thống công nghệ robot hóa : giáo trình cao học - ngành cơ khí / Tạ Duy Liêm by
Edition: Tái bán có chỉnh sửa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 629.8 TA-L 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 629.8 TA-L 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 629.8 TA-L 2004, ...

Xử lý số tín hiệu đa tốc độ và dàn lọc : lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.3822 HO-S 2007, ...

Điện tử công suất : Lý thuyết - Thiết kế - Mô phỏng - Ứng dụng. Tập 2 / Cb. : Lê Văn Doanh, Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh by
Edition: In lần 2, có sửa chữa bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.381 ĐIE(2) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.381 ĐIE(2) 2007.

Máy tính điện tử : Suy nghĩ tính toán và điều khiển / V.Đêghe ; Ngd. : Nguyễn Thanh Việt by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 004 ĐEG 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004 ĐEG 1978.

Phân tích hệ thống và ứng dụng / Hoàng Tuỵ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 515 HO-T 1987.

Chuẩn độ phức chất / G. Shwarzenbach, H. Flaschka ; Ngd. : Đào Hữu Vinh, Lâm Ngọc Thụ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 543 SHW 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 543 SHW 1979. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 543 SHW 1979.

<1000=Một nghìn> công thức hoá học ứng dụng / H. Benett ; Ngd. : Đỗ Văn Thức by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 540 BEN 1990. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540 BEN 1990. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Cá biển Việt Nam. Tập 2, quyển 3 / Nguyễn Khắc Hường by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 597 NG-H(2.3) 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 597 NG-H(2.3) 1993, ...

Hỏi đáp về những hiện tượng vật lý. Tập 4, Quang học / Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Đức Minh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 530 NG-Q(4) 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 530 NG-Q(4) 1977, ...

Quan hệ giữa quy hoạch vùng lãnh thổ và quy hoạch xây dựng đô thị / Hoàng Như Tiếp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 628 HO-T 1978.

Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học / Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy Văn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 660.6 BU-Đ 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 660.6 BU-Đ 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

Các phương pháp phân tích kim loại trong nước và nước thải / Lâm Minh Triết, Diệp Ngọc Sương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 628 LA-T 2000, ...

Xử lý ảnh số lý thuyết và thực hành với Matlab / Hồ Văn Sung by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.367 HO-S 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.367 HO-S 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 621.367 HO-S 2009, ...

Các phương pháp định giá công nghệ và giá chuyển giao bên trong các công ty đa quốc gia / Đoàn Văn Trường by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 658.5 ĐO-T 2008, ...

Những nguyên lý tiến hoá hình thái của thực vật hạt kín / A. L. Takhtajan ; Ngd. : Nguyễn Bá, Hoàng Kim Nhuệ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 582.13 TAK 1964.

Pages