Results
|
|
Bí mật tàu ngầm E'csơplôra : Truyện tình báo / Viết Linh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải phòng : Nxb. Hải Phòng, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 VI-L 1985.
|
|
|
Ngàn nưa : truyện lịch sử / Hoàng Tuấn Phổ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. : Thanh Hoá, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 HO-P 1988.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhạc lễ dân gian người Việt ở Nam Bộ / Nguyễn Thị Mỹ Liêm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Mỹ thuật, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-L) 2017.
|
|
|
Những người dịch văn học Việt Nam / Cb. : Hoàng Thuý Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 418 NHU 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 418 NHU 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 418 NHU 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 418 NHU 2002, ...
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 16 / Bs. : Ngô Văn Phú, Nguyễn Phan Hách, Nguyễn Thị Anh Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NHA(16) 2002.
|
|
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX. Tập 18 / Bs. : Ngô Văn Phú, Nguyễn Phan Hách, Nguyễn Thị Anh Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NHA(18) 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kể chuyện Lưỡng Tấn Nam Bắc triều / Thẩm Khởi Vĩ ; Ngd. : Cao Cự Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 THA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 THA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 THA 2007.
|
|
|
Bác Hồ cây đại thọ / Đoàn Minh Tuấn by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐO-T) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐO-T) 2004.
|
|
|
Nhắm mắt thấy Paris / Dương Thụy by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 DU-T 2010.
|
|
|
Lăng Bác Hồ : truyện ký / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TO-H 1977, ...
|
|
|
Cuộc đời và thơ văn Chu Văn An / Trần Lê Sáng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 CH-A(TR-S) 1981. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 CH-A(TR-S) 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92211 CH-A(TR-S) 1981, ...
|
|
|
|