Results
|
|
Quê hương tôi : tùy bút / Tràng Thiên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thời đại; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922803 TR-T 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922803 TR-T 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922803 TR-T 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922803 TR-T 2012.
|
|
|
Ma làng : tiểu thuyết / Trịnh Thanh Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TR-P 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-P 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TR-P 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TR-P 2007. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Trăm áng thơ tình Việt Nam
Edition: Tái bản có thay đổi, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221 TRA 2010, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Gương mặt : tuyển thơ 14 tác giả
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9221008 GUO 1997. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tiểu thuyết 1945 - 1975. Quyển 1. Tập 19 / Cb. : Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 VAN(1.19) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 VAN(1.19) 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92208 VAN(1.19) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 VAN(1.19) 2003.
|
|
|
Tuyển tập Ngô Linh Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 NG-N 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 NG-N 2005, ...
|
|
|
Thơ Nguyễn Thị Hồng Ngát by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 NG-N 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-N 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 NG-N 2003.
|
|
|
Sắc cầu vồng : Thơ ; Thơ Nguyễn Mỹ : Thơ / Nguyễn Mỹ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NG-M 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-M 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 NG-M 2015.
|
|
|
Tính cách Việt Nam trong thơ Nôm luật Đường / Lê Chí Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9221009 LE-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 LE-D 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 LE-D 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 LE-D 2001, ...
|
|
|
Người quê hương : thơ / Nguyễn Chí Hiếu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ]. : Văn nghệ giải phóng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-H 1973.
|
|
|
Hồng Đức quốc âm thi tập
Edition: In lần thứ hai
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 HON 1982, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 HON 1982. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92211 HON 1982.
|
|
|
Chinh Phụ ngâm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 CHI 1964. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 CHI 1964, ...
|
|
|
Các nhà thơ cổ điển Việt Nam : Nguyễn Trãi, Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương, Cao Bá Quát, Nguyễn Khuyến, Trần Tế Xương, Nguyễn Đình Chiểu, Đào Tấn, Tản Đà - Nguyễn Khắc Hiếu, Á Nam -Trần Tuấn Khải / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9221009 XU-D 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.9221009 XU-D 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 XU-D 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 XU-D 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Almanach những nền văn minh thế giới
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin , 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 ALM 1999.
|
|
|
Almanach những nền văn minh thế giới
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 ALM 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 ALM 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909 ALM 1997. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Nỗi buồn chiến tranh : tiểu thuyết / Bảo Ninh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BA-N 1991.
|
|
|
Tuyển tập. Tập 2 / Bùi Hiển by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BU-H(2) 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 BU-H(2) 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 BU-H(2) 2014. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Ánh mắt. Ngơ ngẩn mùa xuân : Tập truyện ngắn / Bùi Hiển by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BU-H 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 BU-H 2014. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Khúc bi tráng cuối cùng : tiểu thuyết / Chu Lai by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 CH-L 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 CH-L 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 CH-L 2007. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|