Results
|
|
|
|
|
Từ diển địa danh lịch sử văn hoá Việt nam / Nguyễn Văn Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7003 NG-T 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7003 NG-T 1998.
|
|
|
Sáng nghiệp sử. Quyển 1. Tập 2 / Liễu Thanh ; Ngd. : Đào Vũ, Ngô Văn Tuyển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 LIE(1.2) 1962. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 LIE(1.2) 1962, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 LIE(1.2) 1962.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch âm dương Việt Nam (1900 - 2010) / Nguyễn Văn Chung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Văn hoá dân tộc, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 529.3597 NG-C 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 529.3597 NG-C 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 529.3597 NG-C 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Từ điển Hà Tĩnh / Bùi Thiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Tĩnh : Sở Văn hoá Thông tin Hà Tĩnh, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.9703 BU-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.9703 BU-T 2000. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Truyện Từ Thức / Vũ Ngọc Khánh, khảo thích và giải thiệu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 TRU 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 TRU 1963.
|
|
|
|
|
|
Giăng lưới bắt chim : tạp văn, Tiểu luận, Phê bình, Giới thiệu / Nguyễn Huy Thiệp by
Edition: Tái bản có chỉnh lý, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-T 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Một thế kỷ văn minh nhân loại / Cb. : Trần Mạnh Thường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá-thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 MOT 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 MOT 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909 MOT 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 909 MOT 1999.
|
|
|
Văn hoá và lịch sử người Thái ở Việt Nam / Cb. : Cầm Trọng ... [et al.]
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 305.8951 VAN 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305.8951 VAN 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 305.8951 VAN 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 305.8951 VAN 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Xuân Diệu một cái Tôi khao khát, nồng nàn / Tuyển chọn và giới thiệu: Bích Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2006.
|
|
|
Đặc sắc Trung Hoa / Văn Trọng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4345 VA-T 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4345 VA-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.4345 VA-T 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4345 VA-T 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh nhân Hà Nội. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội văn nghệ Hà Nội, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223 DAN(2) 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 DAN(2) 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9223 DAN(2) 1976, ...
|
|
|
Đêm bướm ma : tuyển tập truyện ma Việt Nam / Tuyển chọn : Ngô Tự Lập, Lưu Sơn Minh by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9223 ĐEM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223 ĐEM 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.9223 ĐEM 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223 ĐEM 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Truyện ngắn Phạm Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 PH-H 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 PH-H 2012.
|
|
|
Tinh hoa thơ Việt / Hoàng Cầm ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213408 TIN 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92213408 TIN 2012.
|