Results
|
|
Thơ Hàn Mặc Tử : những lời bình / Bs. : Mã Giang Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 HA-T(THO) 2000, ...
|
|
|
Phân tích văn bản một số tác phẩm Hán Nôm tiêu biểu / Phan Hữu Nghệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 PH-N 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PH-N 2003, ...
|
|
|
Điện Biên Phủ / Võ Nguyên Giáp by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 VO-G 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 VO-G 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7041 VO-G 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 VO-G 1998.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX. Quyển 1. Tập 22, tiểu thuyết 1945 - 1975 / Cb. : Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 VAN(1.22) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(1.22) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92208 VAN(1.22) 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Viết trong lửa đạn/ Cao Kim by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 895.9228403 CA-K 2020. Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9228403 CA-K 2020. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9228403 CA-K 2020. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Tú Xương con người và tác phẩm / Bs. : Ngô Văn Phú by Series: Tủ sách thế giới văn học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92212 TU-X(TUX) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 TU-X(TUX) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92212 TU-X(TUX) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92212 TU-X(TUX) 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Tú Xương - thơ : lời bình và giai thoại / Bs. : Mai Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92212 TU-X(TUX) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92212 TU-X(TUX) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92212 TU-X(TUX) 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Bình luận các nhà thơ cổ điển Việt Nam / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9221009 XU-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
Truyện Từ Thức / Vũ Ngọc Khánh, khảo thích và giải thiệu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 TRU 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 TRU 1963.
|
|
|
|
|
|
Xuân Diệu - hoàng tử của thi ca Việt Nam hiện đại / Bs. : Hạ Vinh Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập : năm tập. Tập 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 VU-P(2) 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 VU-P(2) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 VU-P(2) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 VU-P(2) 2010.
|
|
|
85 Chân dung văn hóa văn chương Việt / Phong Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Truyền thông và Thông tin , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 PH-O 2018.
|
|
|
|
|
|
|