Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mấy vấn đề văn học sử Việt Nam / Trương Tửu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 TR-T 1958, ...
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX. Quyển 1. Tập 24, tiểu thuyết 1945 - 1975 / Cb. : Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 VAN(1.24) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(1.24) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92208 VAN(1.24) 2005, ...
|
|
|
Hoàng Lê Nhất Thống Chí / Lê Chí Viễn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 HOA 1969. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223 HOA 1969, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học cổ Việt Nam. Tập 1, thế kỷ X-thế kỷ XV / Đinh Gia Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 ĐI-K(1) 1964. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 ĐI-K(1) 1964, ...
|
|
|
Ngô Tất Tố / Bs. : Nguyễn Đức Đàn, Phan Cự Đệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922332 NG-T(NGO) 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NG-T(NGO) 1962.
|
|
|
|
|
|
Nam Cao nhà văn hiện thực xuất sắc / Hà Minh Đức by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NA-C(HA-Đ) 1961.
|
|
|
Nông Quốc Chấn - Tác phẩm chọn lọc : hai tập / Nông Quốc Chấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NO-C 2017. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 NO-C 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 NO-C 2017, ...
|
|
|
|
|
|
Đường hạnh phúc : tập ký / Nguyễn Liên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922803 NG-L 2019.
|
|
|
Thơ Trần Thiện Chánh / Trần Thiện Chánh ; Cao Tự Thanh dịch và giới thiệu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92212 TR-C 2023. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 TR-C 2023. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92212 TR-C 2023.
|
|
|
Nghiên cứu và phê bình văn học / Lê Thanh ; sưu tầm và biên soạn : Lại Nguyên Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92209 LE-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.92209 LE-T 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 LE-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 LE-T 2002.
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Đình Chú tuyển tập / Giới thiệu, tuyển chọn: Nguyễn Công Lý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 NG-C 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.92209 NG-C 2012, ...
|
|
|
|