Results
|
|
Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Kim Đồng, 2016-2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (18)Call number: 895.922334 NG-A 2019, ...
|
|
|
|
|
|
世界童话明著故事365
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 湖北: 湖北少年儿童, 1991
Title translated: 365 câu chuyện thần thoại nổi tiếng thế giới.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 BAT 1991.
|
|
|
Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải by
Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.4 BU-H 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.4 BU-H 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.4 BU-H 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bão táp hai sông : truyện lịch sử phong trào Cần Vương / Đặng Phúc Hải, Nguyễn Thị Mỹ Dung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223 ĐA-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 ĐA-H 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223 ĐA-H 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 ĐA-H 2005.
|
|
|
Sinh học phân tử ADN / Nguyễn Đình Huyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 572.8 NG-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 572.8 NG-H 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 572.8 NG-H 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Truyện cổ Xơ Đăng / Y Mang (Sưu tầm, biên dịch) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TRU) 2020. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợp tuyển văn học Châu Mỹ. Tập 1/ Tuyển chọn và biên soạn : Lê Huy Bắc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 897.08 HOP(1) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (10)Call number: 897.08 HOP(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 897.08 HOP(1) 2001.
|
|
|
Cô gái có nốt ruồi son : tập truyện ngắn / Xuân Mai by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 XU-M 2020. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Viết truyện / Ngd. : Doãn Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 801 VIE 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 801 VIE 1962.
|
|
|
最著名的寓言故事 / 舒晓波,顾斯嘉 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 沈阳 : 辽宁少年儿童出版社, 2004
Title translated: Những câu chuyện ngụ ngôn trứ danh nhất /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.1 DU 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Китайские народные сказки : Перевод с Китайского
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Художтвенная лит., 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209 51 КИТ 1972.
|