Results
|
|
Văn hóa dân gian bản làng ở xã Châu Quang / Quán Vi Miên, Sầm Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 HOI(QU-M) 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 HOI(QU-M) 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Hoài Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(HO-T) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(HO-T) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC(HO-T) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(HO-T) 2007.
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Bổng, Lưu Trọng Lư by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-B) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-B) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-B) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-B) 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Toàn tập Đặng Thai Mai : bốn tập. Tập 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(2) 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(2) 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(2) 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92209 ĐA-M(2) 1997, ...
|
|
|
|
|
|
A beginner's guide to media communications / Val Gause by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Eng
Publication details: Illinoi : NTC, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808 GAU 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808 GAU 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808 GAU 1997.
|
|
|
Nho giáo Việt Nam và văn học Việt Nam trung cận đại / Trần Đình Hượu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.92209 TR-H 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TR-H 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92209 TR-H 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.92209 TR-H 1999, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Về văn hóa, văn chương Việt : tạp luận / Phong Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 PH-L 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 PH-L 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 PH-L 2016, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tiểu thuyết 1945 - 1975. Quyển 1. Tập 16 / Cb. : Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 VAN(1.16) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 VAN(1.16) 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92208 VAN(1.16) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 VAN(1.16) 2003.
|
|
|
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tiểu thuyết 1945 - 1975. Quyển 1. Tập 19 / Cb. : Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 VAN(1.19) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 VAN(1.19) 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92208 VAN(1.19) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 VAN(1.19) 2003.
|
|
|
И. Бунин и его проза 1887-1917 / Н. Кучеровский by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: Тула : Книжное, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.709 Куч 1980, ...
|
|
|
易学传真 / 张志春 by Series: 中国易学文化传承解读丛书
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 中国商业出版社, 2009
Title translated: Di sản văn hóa Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 TRU 2009.
|