Refine your search

Your search returned 733 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Kiểm tra hoạt tính chống ung thư trên động vật thí nghiệm của cisplatin tổng hợp tại Việt Nam : Đề tài NCKH. QG.00.07 / Trần Công Yên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2002
Other title:
  • Test for anticancer activity on the experimental animals of CISPLATIN made in Viet Nam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 571 TR-Y 2002.

Nghiên cứu điều khiển giới tính tôm càng Macrobrachium nipponense( De Haan) : Đề tài NCKH. QG.01.05 / Nguyễn Mộng Hùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2003
Other title:
  • The study of sex reverse from male to female affter the androgenic gland ablation in macrobrachium nipponenese de haan.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 590 NG-H 2003.

Nghiên cứu ảnh hưởng của quá trình tương tác đất- khí quyển đến điều kiện khí hậu khu vực miền Trung Việt Nam : Đề tài NCKH. QG.02.16 / Phan Văn Tân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2003
Other title:
  • Study on effects of land- atmosphere interactions on climatological conditions in the middle of Viet Nam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551 PH-T 2003.

Điều khiển công nghệ chế tạo và nghiên cứu các cơ chế từ giảo, từ trở, dị hướng từ vuông góc trong các màng mỏng Terfecohan : Đề tài NCKH. QG.02.06 / Nguyễn Hữu Đức by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2003
Other title:
  • Control preparation technologies and study mechanisms of magnetostriction, magnetoresistance and perpendicular anisotropy in TerfecoHan- based films
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 538 NG-Đ 2003.

Nghiên cứu tính chất từ của một số hợp chất đất hiếm - kim loại chuyển tiếp loại mới : Đề tài NCKH. QT.98.06 / Nguyễn Hoàng Lương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHKHTN, 2001
Other title:
  • Investigation on magnetic properties of novel rare - earth - transition metal compounds
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 538 NG-L 2001.

Các phương pháp xác suất thống kê trong thị trường Tài chính và chứng khoán : Đề tài NCKH. QT.99.01 / Nguyễn Văn Hữu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2002
Other title:
  • Mathematical methods in the Finance and in the stock matkets.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 519 NG-H 2001.

Nghiên cứu tổng hợp một số chất có hoạt tính kích thích sinh trưởng cây trồng từ các nguồn nguyên liệu thực vật : Đề tài NCKH. QT.99.06 / Hà Thị Điệp by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2002
Other title:
  • The general research for plant growth stimulating property compounds extracter from vegetal materials sources
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 540 HA-Đ 2000.

Nghiên cứu sự tạo phức của các nguyên tố đất hiếm với L.Tryptophan và khảo sát hoạt tính sinh học của chúng : Đề tài NCKH. QT 01.38 / Nguyễn Trọng Uyển by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 546 NG-U 2004.

Phương trình toán tử trong không gian rời rạc : Đề tài NCKH. QG.95.01/ Trần Huy Hổ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515.3 TR-H 1995.

Các đặc trưng thống kê cơ bản và đánh giá sự biến động của lượng mưa tháng và năm trên lãnh thổ Việt Nam : Đề tài NCKH. QG.95.18 / Trần Công Minh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 1996
Other title:
  • Basic statistical characteristics and valuations of variety of monthly and annual of rainfall in Vietnam.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.5 TR-M 1996.

Truyền dữ liệu giữa các máy tính : Đề tài NCKH. QG.95.20 / Hà Quang Thụy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.7 HA-T 1996.

Nghiên cứu cố định Proteinaza thực vật và bước đầu thăm dò khả năng ứng dụng của chúng : Đề tài NCKH. QG.95.21 / Nguyễn Thị Nền by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572.7 NG-N 1997.

Nghiên cứu một số chỉ tiêu chất lượng quần cư dân ở các vùng sinh thái khác nhau : Đề tài NCKH. QT-96-11 / Chu Văn Mẫn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 1998
Other title:
  • Study on some qualitative characteristics of population in different
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.9 CH-M 1998.

Tính chu kỳ và tương quan giữa lượng mưa và độ kéo dài của thời kỳ gió mùa mùa hè trên lãnh thổ Việt Nam : Đề tài NCKH. QT.98-13 / Nguyễn Hướng Điền by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2000
Other title:
  • Periodic characteristics and correlations of the annual rainfall amount and the duration of monsoon period in territory of Vietnam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.5 NG-Đ 2000.

Ứng dụng phương pháp viễn thám và hệ thống tin địa lý (GIS) trong nghiên cứu xói mòn đất tỉnh Lào Cai : Đề tài NCKH. QT.02.20 / Nguyễn Quang Mỹ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551 NG-M 2004.

Ứng dụng viễn thám và hệ thông tin địa lý trong nghiên cứu biến động đường bờ biển khu vực cửa Ba Lạt và phụ cận : Đề tài NCKH. QT.02.18 / Nguyễn Hiệu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551 NG-H 2004.

Nghiên cứu đặc điểm địa mạo và mối liên quan của chúng với cấu trúc địa chất vùng Ba Vì - Sơn Tây : Đề tài NCKH. QT.01.50 / Đặng Văn Bào by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.4 ĐA-B 2004.

Pages