Results
|
|
|
|
|
The Indonesian economy / Hal Hill. by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Format:
microfiche
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Cambridge, UK ; New York : Cambridge University Press, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.9598 HIL 2000.
|
|
|
C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. Tập 45 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4 MAR(45) 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan hệ vợ chồng / Biên soạn : Vương Hà Loan, Trần Đăng Kiều Minh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.872 QUA 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.872 QUA 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.872 QUA 2000.
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 37, Bộ Hoa Nghiêm II
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(37) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 38, Bộ Hoa Nghiêm III
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(38) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 55, Bộ Kinh Tập II
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(55) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 59, Bộ Kinh Tập VI
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(59) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 66, Bộ Kinh Tập XIII
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(66) [2000].
|
|
|
Statistics : a first course. by
Edition: 6th ed. / Donald H. Sanders, Robert K. Smidt.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Boston, Mass. : McGraw-Hill, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 519.5 SAN 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
初級を教える人のための日本語文法ハンドブック / 松岡弘 監修 ; 庵功雄 [ほか]著 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : スリーエーネットワーク , 2000
Title translated: ショキュウ オ オシエル ヒト ノ タメノ ニホンゴ ブンポウ ハンドブック /; Shokyu o oshieru hito no tameno nihongo bunpo handobukku /; Sổ tay Ngữ pháp Tiếng Nhật dành cho giáo viên trình độ Sơ cấp.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 495.65 IOR 2000.
|
|
|
Tinh thần Tô Hiệu
Edition: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.259707092 TIN 2000.
|
|
|
みんなの日本語初級1: 初級で読めるトピック25 / 牧野昭子 [ほか]著. by Series: みんなの日本語 ; 初級 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : スリーエーネットワーク, 2000-
Title translated: ショキュウ デ ヨメル トピック 25.; Shokyu de yomeru topikku 25 /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.684 MAK(1) 2000.
|
|
|
みんなの日本語初級. 1 練習C・会話イラストシート / スリーエーネットワーク 編著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : スリーエーネットワーク, 2000
Title translated: Tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu. Hội thoại; ミンナ ノ ニホンゴ ショキュウ.; Minna no nihongo shokyu..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.683 TIE(1) 2000.
|
|
|
|